17/07/2024
Trường THPT Tân Hưng thông báo danh sách trúng tuyển lớp 10 năm học 2024-2025
Trường THPT Tân Hưng thông báo danh sách trúng tuyển lớp 10 năm học 2024-2025
SỞ GIÁO DỤC VÀO ĐÀO TẠO TÂY NINH
|
|
|
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
|
TRƯỜNG THPT TÂN HƯNG
|
|
|
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
|
|
|

|
|
|
|
|
|
|
|
|
|

|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH TRÚNG TUYỂN VÀO
LỚP 10 NĂM HỌC 2024-2025
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Giới
tính
|
Ngày
sinh
|
Trường
NV1
|
Trường
NV2
|
Trường
NV3
|
TBC
4 năm
THCS
|
Điểm
Ưu
tiên
|
Diện
Ưu tiên
|
Điểm
thi
môn Ngữ văn
|
Điểm
thi môn
Toán
|
Điểm
thi
Tiếng Anh
|
Điểm
xét
tuyển
|
NV
trúng
tuyển
|
Trúng tuyển
vào trường
|
|
1
|
010597
|
LÊ HUYỀN CÁT
|
PHƯỢNG
|
Nữ
|
16/08/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
9.40
|
0
|
|
7.00
|
7.75
|
7.50
|
18.39
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
2
|
010772
|
NGUYỄN THỦY
|
TRÚC
|
Nữ
|
20/08/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
8.80
|
0
|
|
6.75
|
4.75
|
8.75
|
16.82
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
3
|
010817
|
PHẠM TƯỜNG
|
VI
|
Nữ
|
30/04/2009
|
THPT Tây Ninh
|
THPT Trần Đại Nghĩa
|
THPT Tân Hưng
|
8.15
|
0
|
|
7.00
|
3.50
|
4.00
|
12.59
|
NV3
|
THPT Tân Hưng
|
4
|
020243
|
LÊ TRẦN THU
|
HƯƠNG
|
Nữ
|
20/07/2009
|
THPT Trần Đại Nghĩa
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Lê Quý Đôn
|
6.68
|
0
|
|
5.50
|
3.00
|
5.75
|
11.98
|
NV2
|
THPT Tân Hưng
|
5
|
020747
|
VÕ PHƯƠNG
|
VY
|
Nữ
|
20/04/2009
|
THPT Trần Đại Nghĩa
|
THPT Lê Quý Đôn
|
THPT Tân Hưng
|
6.68
|
0
|
|
3.00
|
4.00
|
6.25
|
11.28
|
NV3
|
THPT Tân Hưng
|
6
|
030017
|
NGUYỄN BẢO KỲ
|
ANH
|
Nam
|
26/05/2009
|
THPT Trần Đại Nghĩa
|
THPT Lê Quý Đôn
|
THPT Tân Hưng
|
7.90
|
0
|
|
5.75
|
4.00
|
3.75
|
11.82
|
NV3
|
THPT Tân Hưng
|
7
|
030063
|
PHAN THANH
|
DANH
|
Nam
|
20/08/2009
|
THPT Trần Đại Nghĩa
|
THPT Lê Quý Đôn
|
THPT Tân Hưng
|
7.08
|
0
|
|
5.00
|
5.50
|
2.75
|
11.40
|
NV3
|
THPT Tân Hưng
|
8
|
030114
|
PHAN VĂN
|
ĐỘ
|
Nam
|
14/09/2009
|
THPT Tây Ninh
|
THPT Trần Đại Nghĩa
|
THPT Tân Hưng
|
7.93
|
0
|
|
5.75
|
6.50
|
4.75
|
14.28
|
NV3
|
THPT Tân Hưng
|
9
|
030116
|
DƯƠNG NGỌC
|
ĐỨC
|
Nam
|
28/07/2009
|
THPT Trần Đại Nghĩa
|
THPT Lê Quý Đôn
|
THPT Tân Hưng
|
6.75
|
0
|
|
3.50
|
4.00
|
3.00
|
9.38
|
NV3
|
THPT Tân Hưng
|
10
|
030126
|
TRẦN NGỌC
|
HÀ
|
Nữ
|
30/06/2009
|
THPT Trần Đại Nghĩa
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Lương Thế Vinh
|
6.93
|
0
|
|
3.25
|
3.75
|
3.75
|
9.60
|
NV2
|
THPT Tân Hưng
|
11
|
030148
|
NGUYỄN NGỌC
|
HÂN
|
Nữ
|
15/06/2009
|
THPT Lê Quý Đôn
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Dương Minh Châu
|
7.85
|
0
|
|
6.00
|
4.75
|
3.25
|
12.15
|
NV2
|
THPT Tân Hưng
|
12
|
030223
|
NGUYỄN THÁI
|
KHANG
|
Nam
|
14/08/2009
|
THPT Trần Đại Nghĩa
|
THPT Lê Quý Đôn
|
THPT Tân Hưng
|
6.75
|
0
|
|
6.25
|
4.75
|
2.25
|
11.30
|
NV3
|
THPT Tân Hưng
|
13
|
030520
|
BÙI LÊ BẢO
|
TRÂN
|
Nữ
|
05/06/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
7.13
|
0
|
|
4.00
|
3.50
|
5.00
|
10.89
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
14
|
030259
|
VÕ THANH
|
LIÊM
|
Nam
|
14/06/2009
|
THPT Lê Quý Đôn
|
THPT Hoàng Văn Thụ
|
THPT Tân Hưng
|
7.10
|
0
|
|
5.50
|
3.25
|
2.00
|
9.65
|
NV3
|
THPT Tân Hưng
|
15
|
030363
|
TRẦN HUỲNH
|
NHƯ
|
Nữ
|
17/11/2009
|
THPT Trần Đại Nghĩa
|
THPT Lê Quý Đôn
|
THPT Tân Hưng
|
6.88
|
0
|
|
5.50
|
3.50
|
3.25
|
10.64
|
NV3
|
THPT Tân Hưng
|
16
|
030375
|
LÊ THI HỒNG
|
PHẤN
|
Nữ
|
20/09/2009
|
THPT Trần Đại Nghĩa
|
THPT Lê Quý Đôn
|
THPT Tân Hưng
|
6.55
|
0
|
|
4.75
|
3.00
|
3.00
|
9.49
|
NV3
|
THPT Tân Hưng
|
17
|
030425
|
BIỆN THỊ THẢO
|
SƯƠNG
|
Nữ
|
02/10/2009
|
THPT Trần Đại Nghĩa
|
THPT Lê Quý Đôn
|
THPT Tân Hưng
|
6.98
|
0
|
|
3.75
|
5.25
|
2.50
|
10.14
|
NV3
|
THPT Tân Hưng
|
18
|
030433
|
ĐOÀN NHỰT
|
THANH
|
Nam
|
08/09/2009
|
THPT Tây Ninh
|
THPT Trần Đại Nghĩa
|
THPT Tân Hưng
|
7.00
|
0
|
|
4.75
|
3.50
|
4.00
|
10.68
|
NV3
|
THPT Tân Hưng
|
19
|
030456
|
ĐẶNG HỮU
|
THUẬN
|
Nam
|
11/04/2009
|
THPT Trần Đại Nghĩa
|
THPT Lê Quý Đôn
|
THPT Tân Hưng
|
7.18
|
0
|
|
6.25
|
4.50
|
3.50
|
12.13
|
NV3
|
THPT Tân Hưng
|
20
|
030457
|
ĐOÀN THANH
|
THUẬN
|
Nam
|
24/04/2009
|
THPT Trần Đại Nghĩa
|
THPT Lê Quý Đôn
|
THPT Tân Hưng
|
7.23
|
0
|
|
6.00
|
5.00
|
3.25
|
12.14
|
NV3
|
THPT Tân Hưng
|
21
|
030463
|
LÊ QUYÊN
|
THỦY
|
Nữ
|
26/05/2009
|
THPT Trần Đại Nghĩa
|
THPT Lê Quý Đôn
|
THPT Tân Hưng
|
7.85
|
0
|
|
5.00
|
3.75
|
3.25
|
10.75
|
NV3
|
THPT Tân Hưng
|
22
|
130004
|
NGUYỄN THỊ THÚY
|
AN
|
Nữ
|
22/03/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
8.63
|
0
|
|
7.00
|
8.00
|
8.50
|
19.04
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
23
|
030481
|
THÂN PHẠM HOÀI
|
THƯƠNG
|
Nữ
|
19/03/2009
|
THPT Trần Đại Nghĩa
|
THPT Lê Quý Đôn
|
THPT Tân Hưng
|
7.10
|
0
|
|
4.50
|
4.25
|
3.00
|
10.35
|
NV3
|
THPT Tân Hưng
|
24
|
030487
|
VÕ THỊ BẢO
|
THY
|
Nữ
|
14/10/2009
|
THPT Trần Đại Nghĩa
|
THPT Lê Quý Đôn
|
THPT Tân Hưng
|
8.03
|
0
|
|
5.50
|
4.50
|
3.25
|
11.68
|
NV3
|
THPT Tân Hưng
|
25
|
030493
|
LÊ HOÀNG MINH
|
TIẾN
|
Nam
|
28/11/2009
|
THPT Trần Đại Nghĩa
|
THPT Lê Quý Đôn
|
THPT Tân Hưng
|
6.45
|
0
|
|
6.00
|
4.00
|
3.50
|
11.38
|
NV3
|
THPT Tân Hưng
|
26
|
030505
|
TRẦN THỊ THÙY
|
TRANG
|
Nữ
|
01/11/2009
|
THPT Trần Đại Nghĩa
|
THPT Lê Quý Đôn
|
THPT Tân Hưng
|
7.03
|
0
|
|
5.75
|
4.00
|
2.75
|
10.86
|
NV3
|
THPT Tân Hưng
|
27
|
030510
|
HUỲNH THỊ BÍCH
|
TRÂM
|
Nữ
|
16/09/2009
|
THPT Trần Đại Nghĩa
|
THPT Lê Quý Đôn
|
THPT Tân Hưng
|
7.53
|
0
|
|
4.50
|
4.25
|
4.75
|
11.71
|
NV3
|
THPT Tân Hưng
|
28
|
030519
|
HUỲNH THỊ PHƯƠNG
|
TRẦM
|
Nữ
|
14/11/2009
|
THPT Trần Đại Nghĩa
|
THPT Lê Quý Đôn
|
THPT Tân Hưng
|
7.33
|
0
|
|
3.75
|
3.50
|
3.00
|
9.37
|
NV3
|
THPT Tân Hưng
|
29
|
130012
|
LÊ THỊ THU
|
ANH
|
Nữ
|
10/03/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
7.40
|
0
|
|
4.00
|
3.00
|
4.00
|
9.92
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
30
|
130017
|
PHẠM HOÀNG VÂN
|
ANH
|
Nữ
|
05/02/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
8.08
|
0
|
|
5.50
|
3.25
|
4.50
|
11.70
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
31
|
130019
|
PHẠM THÁI QUỲNH
|
ANH
|
Nữ
|
29/06/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
7.58
|
0
|
|
6.50
|
6.50
|
7.75
|
16.80
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
32
|
130020
|
PHAN THỊ KIM
|
ANH
|
Nữ
|
27/09/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
8.93
|
0
|
|
7.50
|
9.00
|
7.50
|
19.48
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
33
|
130023
|
NGUYỄN KIM
|
ÁNH
|
Nữ
|
13/02/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
7.33
|
0
|
|
6.75
|
4.50
|
3.00
|
12.17
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
34
|
130010
|
ĐÀO TRẦN BẢO
|
ANH
|
Nữ
|
02/02/2009
|
THPT Trần Đại Nghĩa
|
THPT Tân Hưng
|
|
7.78
|
0
|
|
6.25
|
4.50
|
5.00
|
13.36
|
NV2
|
THPT Tân Hưng
|
35
|
130027
|
VÕ QUỐC
|
BẢO
|
Nam
|
11/02/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
8.55
|
0
|
|
6.00
|
6.00
|
5.00
|
14.47
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
36
|
130032
|
TRƯƠNG THỊ KIM
|
CHI
|
Nữ
|
15/06/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
7.43
|
0
|
|
4.00
|
4.25
|
3.50
|
10.45
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
37
|
130034
|
NGUYỄN VĂN
|
CHƯƠNG
|
Nam
|
05/02/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
8.70
|
0
|
|
4.75
|
6.50
|
5.25
|
14.16
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
38
|
130036
|
TRẦN THỊ MỸ
|
DUNG
|
Nữ
|
01/09/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
8.05
|
0
|
|
5.25
|
4.75
|
4.00
|
12.22
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
39
|
130038
|
ĐẶNG MINH
|
DUY
|
Nam
|
14/09/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
7.35
|
0
|
|
5.50
|
4.00
|
2.25
|
10.43
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
40
|
130041
|
NGUYỄN PHẠM ĐỨC
|
DUY
|
Nam
|
19/09/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
8.28
|
0
|
|
5.50
|
6.25
|
7.00
|
15.61
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
41
|
130046
|
PHAN XUÂN
|
ĐÀO
|
Nữ
|
07/09/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
8.08
|
0
|
|
6.25
|
6.00
|
6.25
|
15.37
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
42
|
130048
|
VÕ THỊ HỒNG
|
ĐÀO
|
Nữ
|
19/03/2008
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
7.08
|
1
|
CMDT
|
4.50
|
4.00
|
3.25
|
11.35
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
43
|
130051
|
HỒ THANH
|
ĐẠT
|
Nam
|
02/11/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
7.18
|
0
|
|
3.25
|
3.50
|
3.50
|
9.33
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
44
|
130053
|
LÝ TẤN
|
ĐẠT
|
Nam
|
22/03/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
6.30
|
0
|
|
4.00
|
3.75
|
2.25
|
8.89
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
45
|
130058
|
TRẦN QUỐC
|
ĐẠT
|
Nam
|
23/01/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
7.98
|
0
|
|
5.50
|
6.25
|
2.25
|
12.19
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
46
|
130063
|
NGUYỄN THỊ HỒNG
|
GIANG
|
Nữ
|
11/11/2007
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
8.13
|
0
|
|
6.75
|
6.00
|
3.00
|
13.46
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
47
|
130065
|
HÀ THỊ QUỲNH
|
GIAO
|
Nữ
|
16/12/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
8.15
|
0
|
|
5.25
|
7.50
|
6.75
|
16.09
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
48
|
130066
|
LÂM THANH
|
GIÀU
|
Nam
|
18/09/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
6.15
|
0
|
|
1.25
|
4.25
|
5.00
|
9.20
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
49
|
130067
|
NGUYỄN NGỌC
|
GIÀU
|
Nam
|
25/09/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
7.95
|
0
|
|
4.50
|
6.75
|
6.75
|
14.98
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
50
|
130073
|
NGUYỄN MINH
|
HÀO
|
Nam
|
26/09/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
7.68
|
0
|
|
4.00
|
2.50
|
6.75
|
11.58
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
51
|
130078
|
PHAN THỊ NGỌC
|
HÂN
|
Nữ
|
03/05/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
7.33
|
0
|
|
4.25
|
6.25
|
3.75
|
12.17
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
52
|
130081
|
TRƯƠNG BẢO
|
HÂN
|
Nữ
|
14/09/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
8.20
|
0
|
|
6.25
|
4.50
|
5.50
|
13.83
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
53
|
130040
|
LÊ ĐÌNH
|
DUY
|
Nam
|
28/10/2009
|
THPT Lê Quý Đôn
|
THPT Tân Hưng
|
|
6.70
|
0
|
|
5.50
|
4.50
|
2.25
|
10.58
|
NV2
|
THPT Tân Hưng
|
54
|
130085
|
NGUYỄN PHÚC
|
HẬU
|
Nam
|
26/09/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
8.48
|
0
|
|
6.50
|
7.75
|
4.25
|
15.49
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
55
|
130086
|
THÁI TRUNG
|
HẬU
|
Nam
|
20/05/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
6.20
|
0
|
|
3.00
|
4.00
|
4.00
|
9.56
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
56
|
130088
|
ĐINH NGUYỄN HUY
|
HOÀNG
|
Nữ
|
31/07/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
7.73
|
0
|
|
3.50
|
5.50
|
4.50
|
11.77
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
57
|
130092
|
LÊ MINH
|
HUY
|
Nam
|
20/02/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
7.45
|
0
|
|
5.25
|
5.00
|
4.00
|
12.21
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
58
|
130052
|
LÊ TẤN
|
ĐẠT
|
Nam
|
09/04/2009
|
THPT Trần Đại Nghĩa
|
THPT Tân Hưng
|
|
6.93
|
0
|
|
3.00
|
4.50
|
3.00
|
9.43
|
NV2
|
THPT Tân Hưng
|
59
|
130094
|
NGUYỄN QUỐC
|
HUY
|
Nam
|
29/07/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
7.38
|
0
|
|
4.25
|
5.00
|
5.50
|
12.54
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
60
|
130096
|
NGÔ THỊ THU
|
HUYỀN
|
Nữ
|
07/02/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
9.23
|
0
|
|
6.50
|
8.00
|
8.25
|
18.69
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
61
|
130098
|
PHẠM HỮU QUỐC
|
HƯNG
|
Nam
|
24/08/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
7.45
|
0
|
|
3.75
|
3.25
|
8.75
|
13.26
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
62
|
130102
|
TRẦN NHƯỢC
|
HY
|
Nữ
|
10/02/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
8.23
|
0
|
|
4.25
|
2.75
|
2.50
|
9.12
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
63
|
130109
|
LƯU PHẠM HOÀNG
|
KHANG
|
Nam
|
24/11/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
8.23
|
0
|
|
4.75
|
7.50
|
9.00
|
17.34
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
64
|
130061
|
NGUYỄN MINH
|
ĐĂNG
|
Nam
|
13/01/2009
|
THPT Trần Đại Nghĩa
|
THPT Tân Hưng
|
|
7.88
|
0
|
|
5.75
|
6.00
|
4.00
|
13.39
|
NV2
|
THPT Tân Hưng
|
65
|
130110
|
MAI NHỰT
|
KHANG
|
Nam
|
04/10/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
6.63
|
0
|
|
4.50
|
3.75
|
2.75
|
9.69
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
66
|
130111
|
NGUYỄN LÂM CHẤN
|
KHANG
|
Nam
|
07/07/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
8.13
|
0
|
|
6.00
|
8.00
|
7.75
|
17.66
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
67
|
130121
|
LÊ QUỐC
|
KIỆT
|
Nam
|
08/07/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
7.28
|
0
|
|
4.00
|
6.25
|
3.75
|
11.98
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
68
|
130125
|
NGUYỄN THỊ THÚY
|
KIỀU
|
Nữ
|
26/12/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
7.23
|
0
|
|
6.00
|
4.25
|
3.75
|
11.97
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
69
|
130071
|
NGUYỄN THỊ MỸ
|
HẠNH
|
Nữ
|
13/02/2009
|
THPT Trần Đại Nghĩa
|
THPT Tân Hưng
|
|
7.95
|
0
|
|
5.75
|
3.50
|
4.00
|
11.66
|
NV2
|
THPT Tân Hưng
|
70
|
130126
|
ĐẶNG CÔNG
|
KỲ
|
Nam
|
02/04/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
6.45
|
0
|
|
3.00
|
5.00
|
5.25
|
11.21
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
71
|
130127
|
LÊ NHÃ
|
KỲ
|
Nữ
|
18/06/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
6.45
|
0
|
|
3.00
|
3.75
|
3.75
|
9.28
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
72
|
130129
|
HỒ PHƯƠNG
|
LAM
|
Nữ
|
14/04/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
7.53
|
0
|
|
5.50
|
2.50
|
2.50
|
9.61
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
73
|
130077
|
NGUYỄN NGỌC GIA
|
HÂN
|
Nữ
|
26/07/2009
|
THPT Trần Đại Nghĩa
|
THPT Tân Hưng
|
|
7.53
|
0
|
|
5.75
|
6.00
|
5.00
|
13.98
|
NV2
|
THPT Tân Hưng
|
74
|
130135
|
PHAN THÀNH
|
LÂM
|
Nam
|
10/09/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
7.15
|
0
|
|
3.00
|
5.25
|
1.50
|
8.97
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
75
|
130142
|
VĂN THỊ TRÚC
|
LINH
|
Nữ
|
05/11/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
7.38
|
0
|
|
4.00
|
3.75
|
2.75
|
9.56
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
76
|
130143
|
HUỲNH HOÀNG
|
LONG
|
Nam
|
05/06/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
8.95
|
0
|
|
4.50
|
8.00
|
8.50
|
17.38
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
77
|
130084
|
NGUYỄN PHÚC
|
HẬU
|
Nữ
|
06/10/2009
|
THPT Lê Quý Đôn
|
THPT Tân Hưng
|
|
7.18
|
0
|
|
5.00
|
3.50
|
4.00
|
10.90
|
NV2
|
THPT Tân Hưng
|
78
|
130147
|
NGUYỄN PHÚC
|
LỘC
|
Nam
|
29/01/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
9.35
|
0
|
|
6.25
|
6.75
|
7.00
|
16.81
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
79
|
130151
|
TRẦN LÊ ĐỨC
|
LƯƠNG
|
Nam
|
27/05/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
5.63
|
0
|
|
2.50
|
3.25
|
4.50
|
8.86
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
80
|
130158
|
PHẠM THẾ
|
MINH
|
Nam
|
01/06/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
6.78
|
0
|
|
3.25
|
3.75
|
4.75
|
10.26
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
81
|
130159
|
ĐỖ HẢI
|
MY
|
Nữ
|
15/08/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
7.30
|
0
|
|
4.50
|
5.50
|
7.00
|
14.09
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
82
|
130161
|
HUỲNH THỊ TRÀ
|
MY
|
Nữ
|
20/02/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
7.93
|
0
|
|
3.50
|
4.00
|
4.50
|
10.78
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
83
|
130163
|
LÊ THỊ DIỄM
|
MY
|
Nữ
|
22/03/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
6.78
|
0
|
|
4.50
|
5.50
|
2.50
|
10.78
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
84
|
130165
|
SA LẾ RO MI
|
NA
|
Nữ
|
18/10/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
7.45
|
1
|
DT
|
5.25
|
5.75
|
5.50
|
14.78
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
85
|
130097
|
TRANG NGỌC
|
HUYỀN
|
Nữ
|
25/10/2009
|
THPT Trần Đại Nghĩa
|
THPT Lê Quý Đôn
|
THPT Tân Hưng
|
7.73
|
0
|
|
4.75
|
5.25
|
1.75
|
10.54
|
NV3
|
THPT Tân Hưng
|
86
|
130168
|
TRẦN THÚY
|
NGA
|
Nữ
|
15/09/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
6.25
|
0
|
|
4.25
|
3.50
|
4.50
|
10.45
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
87
|
130174
|
LÊ THỊ THANH
|
NGÂN
|
Nữ
|
02/10/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
7.05
|
0
|
|
2.00
|
4.50
|
5.00
|
10.17
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
88
|
130175
|
LÊ THỊ THANH
|
NGÂN
|
Nữ
|
30/07/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
8.70
|
0
|
|
5.25
|
5.50
|
6.25
|
14.51
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
89
|
130176
|
LÝ VÕ KIM
|
NGÂN
|
Nữ
|
24/10/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
8.85
|
0
|
|
6.00
|
5.75
|
6.75
|
15.61
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
90
|
130179
|
NGUYỄN CAO MINH
|
NGHĨA
|
Nam
|
06/04/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
8.93
|
0
|
|
4.75
|
7.00
|
7.50
|
16.15
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
91
|
130180
|
BÙI THỊ BÍCH
|
NGỌC
|
Nữ
|
28/05/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
8.50
|
0
|
|
6.50
|
7.50
|
7.75
|
17.77
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
92
|
130182
|
HÀNG THỊ KHÁNH
|
NGỌC
|
Nữ
|
19/09/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
8.05
|
0
|
|
4.25
|
6.00
|
5.50
|
13.44
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
93
|
130184
|
NGUYỄN HÀ HUY
|
NGỌC
|
Nữ
|
13/02/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
8.05
|
0
|
|
5.50
|
7.25
|
6.75
|
16.07
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
94
|
130120
|
ĐÀO ANH
|
KIỆT
|
Nam
|
01/01/2009
|
THPT Trần Đại Nghĩa
|
THPT Tân Hưng
|
|
7.55
|
0
|
|
3.00
|
7.75
|
6.00
|
13.99
|
NV2
|
THPT Tân Hưng
|
95
|
130188
|
NGUYỄN THỊ KIM
|
NGỌC
|
Nữ
|
02/05/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
7.05
|
0
|
|
6.50
|
4.00
|
4.25
|
12.44
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
96
|
130189
|
NGUYỄN THỊ KIM
|
NGỌC
|
Nữ
|
24/06/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
7.83
|
0
|
|
6.75
|
6.75
|
5.00
|
15.30
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
97
|
130123
|
VÕ HUỲNH TUẤN
|
KIỆT
|
Nam
|
04/10/2009
|
THPT Trần Đại Nghĩa
|
THPT Tân Hưng
|
|
6.43
|
0
|
|
4.00
|
4.25
|
4.25
|
10.68
|
NV2
|
THPT Tân Hưng
|
98
|
130190
|
NGUYỄN THỊ NHƯ
|
NGỌC
|
Nữ
|
21/01/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
6.25
|
0
|
|
6.25
|
3.25
|
4.25
|
11.50
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
99
|
130191
|
NGUYỄN THỊ THANH
|
NGỌC
|
Nữ
|
02/05/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
7.20
|
0
|
|
5.25
|
4.00
|
5.75
|
12.66
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
100
|
130195
|
VÕ THỊ ÁNH
|
NGỌC
|
Nữ
|
07/05/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
6.48
|
0
|
|
4.50
|
3.50
|
4.00
|
10.34
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
101
|
130130
|
HUỲNH THỊ KIỀU
|
LAM
|
Nữ
|
08/04/2009
|
THPT Trần Đại Nghĩa
|
THPT Tân Hưng
|
|
7.60
|
0
|
|
6.00
|
3.75
|
4.25
|
12.08
|
NV2
|
THPT Tân Hưng
|
102
|
130196
|
LÊ THỊ BÌNH
|
NGUYÊN
|
Nữ
|
01/12/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
7.65
|
0
|
|
6.00
|
5.00
|
2.75
|
11.92
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
103
|
130197
|
NGUYỄN NGỌC HẢI
|
NGUYÊN
|
Nữ
|
10/01/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
7.68
|
0
|
|
4.75
|
6.00
|
3.00
|
11.93
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
104
|
130200
|
PHAN HỒNG
|
NGUYÊN
|
Nam
|
08/05/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
7.00
|
0
|
|
4.50
|
5.50
|
4.00
|
11.90
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
105
|
130202
|
NGUYỄN VĂN HÒA
|
NHÃ
|
Nam
|
10/04/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
7.45
|
0
|
|
4.00
|
5.75
|
6.25
|
13.43
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
106
|
130208
|
LÊ THỊ HẠNH
|
NHI
|
Nữ
|
22/08/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
8.50
|
0
|
|
6.00
|
8.00
|
4.75
|
15.68
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
107
|
130209
|
NGUYỄN THỊ YẾN
|
NHI
|
Nữ
|
14/08/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
6.78
|
0
|
|
5.25
|
3.25
|
1.75
|
9.21
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
108
|
130211
|
PHẠM THỊ XUÂN
|
NHI
|
Nữ
|
23/08/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
8.93
|
0
|
|
7.75
|
7.50
|
5.75
|
17.38
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
109
|
130212
|
PHAN THỊ ĐÔNG
|
NHI
|
Nữ
|
08/12/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
6.98
|
0
|
|
4.50
|
3.25
|
4.25
|
10.49
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
110
|
130215
|
VÕ THỊ YẾN
|
NHI
|
Nữ
|
09/03/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
7.75
|
0
|
|
4.25
|
5.00
|
4.75
|
12.12
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
111
|
130224
|
PHẠM THANH
|
NHƯ
|
Nữ
|
21/02/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
7.55
|
0
|
|
6.25
|
3.00
|
3.50
|
11.19
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
112
|
130225
|
THÂN THỊ QUỲNH
|
NHƯ
|
Nữ
|
06/12/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
8.18
|
0
|
|
6.25
|
5.50
|
4.50
|
13.83
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
113
|
130226
|
TRẦN THỊ QUỲNH
|
NHƯ
|
Nữ
|
27/05/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
7.45
|
0
|
|
5.00
|
5.00
|
4.00
|
12.03
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
114
|
130228
|
PHAN MINH
|
NHỰT
|
Nam
|
29/10/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
7.25
|
0
|
|
3.50
|
3.50
|
2.75
|
9.00
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
115
|
130230
|
NGUYỄN HOÀNG TRINH
|
NỮ
|
Nữ
|
23/04/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
6.80
|
0
|
|
4.25
|
3.25
|
3.00
|
9.39
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
116
|
130232
|
DƯƠNG THÀNH
|
PHÁT
|
Nam
|
17/02/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
7.88
|
0
|
|
4.75
|
5.75
|
4.50
|
12.86
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
117
|
130239
|
LÂM NGỌC
|
PHÚ
|
Nam
|
21/09/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
6.60
|
0
|
|
4.50
|
3.00
|
2.50
|
8.98
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
118
|
130240
|
NGUYỄN NGỌC KIM
|
PHÚ
|
Nữ
|
17/01/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
8.10
|
0
|
|
6.33
|
7.00
|
6.00
|
15.96
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
119
|
130242
|
NGUYỄN ĐÌNH
|
PHÚC
|
Nam
|
16/03/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
7.03
|
0
|
|
4.25
|
4.25
|
4.50
|
11.21
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
120
|
130247
|
LÊ MINH
|
PHƯỚC
|
Nam
|
15/11/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
8.80
|
0
|
|
5.00
|
6.25
|
8.00
|
16.12
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
121
|
130250
|
TỪ NGUYỄN THÚY
|
PHƯƠNG
|
Nữ
|
09/03/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
7.60
|
0
|
|
3.75
|
5.00
|
3.75
|
11.03
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
122
|
130255
|
DƯƠNG THỊ NHƯ
|
QUỲNH
|
Nữ
|
05/07/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
8.35
|
0
|
|
5.75
|
5.50
|
6.75
|
15.11
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
123
|
130264
|
NGUYỄN TRẦN MINH
|
TĂNG
|
Nam
|
30/04/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
6.93
|
0
|
|
4.25
|
3.75
|
3.25
|
9.95
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
124
|
130266
|
HUỲNH PHƯỚC
|
TẤN
|
Nam
|
12/02/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
6.98
|
0
|
|
3.75
|
3.75
|
2.75
|
9.27
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
125
|
130271
|
LÊ CHÂU
|
THANH
|
Nam
|
02/01/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
7.45
|
0
|
|
3.25
|
6.00
|
2.75
|
10.63
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
126
|
130272
|
THÁI NGUYỄN PHÚC
|
THANH
|
Nữ
|
06/03/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
8.60
|
0
|
|
4.75
|
6.50
|
6.25
|
14.83
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
127
|
130273
|
PHẠM NGỌC QUÝ
|
THÀNH
|
Nam
|
24/08/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
7.60
|
0
|
|
4.00
|
5.75
|
3.25
|
11.38
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
128
|
130279
|
NGUYỄN QUỲNH BẢO
|
THI
|
Nữ
|
13/04/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
8.75
|
0
|
|
4.92
|
7.00
|
7.00
|
15.87
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
129
|
130281
|
NGUYỄN QUỐC
|
THỊNH
|
Nam
|
20/01/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
6.33
|
0
|
|
4.25
|
5.50
|
3.75
|
11.35
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
130
|
130283
|
NGUYỄN THỊ KIM
|
THOA
|
Nữ
|
09/11/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
6.55
|
0
|
|
3.75
|
4.00
|
3.75
|
10.02
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
131
|
130284
|
PHAN VIỄN
|
THÔNG
|
Nam
|
12/01/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
6.98
|
0
|
|
4.25
|
5.50
|
2.00
|
10.32
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
132
|
130287
|
LƯƠNG THỊ THIÊN
|
THƠ
|
Nữ
|
19/04/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
6.98
|
0
|
|
3.75
|
3.25
|
4.00
|
9.79
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
133
|
130289
|
ĐẶNG VĂN
|
THUẬN
|
Nam
|
29/10/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
7.55
|
0
|
|
4.75
|
5.50
|
3.25
|
11.72
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
134
|
130291
|
TẠ THỊ MINH
|
THÚY
|
Nữ
|
06/10/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
6.48
|
0
|
|
5.25
|
3.50
|
3.50
|
10.52
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
135
|
130293
|
PHẠM NGỌC PHƯƠNG
|
THÙY
|
Nữ
|
15/10/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
8.33
|
0
|
|
6.50
|
8.00
|
8.25
|
18.42
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
136
|
130296
|
NGUYỄN ANH
|
THƯ
|
Nữ
|
29/04/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
8.05
|
0
|
|
4.75
|
5.75
|
3.50
|
12.22
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
137
|
130299
|
NGUYỄN NGỌC ANH
|
THƯ
|
Nữ
|
08/09/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
8.93
|
0
|
|
7.50
|
8.00
|
8.25
|
19.30
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
138
|
130300
|
NGUYỄN NGỌC ANH
|
THƯ
|
Nữ
|
09/05/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
7.90
|
0
|
|
4.25
|
7.75
|
4.00
|
13.57
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
139
|
130304
|
PHẠM MINH
|
THƯ
|
Nữ
|
22/05/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
8.45
|
0
|
|
7.00
|
6.50
|
6.50
|
16.53
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
140
|
130309
|
VŨ THỊ THANH
|
THƯ
|
Nữ
|
24/02/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
6.33
|
0
|
|
5.25
|
4.50
|
5.50
|
12.57
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
141
|
130311
|
NGUYỄN MINH
|
THỨC
|
Nam
|
15/11/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
6.38
|
0
|
|
2.25
|
5.25
|
4.75
|
10.49
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
142
|
130313
|
PHẠM DƯƠNG HOÀI
|
THƯƠNG
|
Nữ
|
25/04/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
7.20
|
0
|
|
4.00
|
2.75
|
2.75
|
8.81
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
143
|
130320
|
NGUYỄN THỊ CẨM
|
TIÊN
|
Nữ
|
09/04/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
7.88
|
0
|
|
6.00
|
3.50
|
6.25
|
13.39
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
144
|
130204
|
LÊ HOÀNG
|
NHẤT
|
Nam
|
30/12/2009
|
THPT Trần Đại Nghĩa
|
THPT Lê Quý Đôn
|
THPT Tân Hưng
|
6.40
|
0
|
|
4.00
|
5.25
|
2.75
|
10.32
|
NV3
|
THPT Tân Hưng
|
145
|
130321
|
NGUYỄN THỊ CẨM
|
TIÊN
|
Nữ
|
30/07/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
7.00
|
0
|
|
4.00
|
3.25
|
4.25
|
10.15
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
146
|
130322
|
LÝ VĂN
|
TIẾN
|
Nam
|
11/07/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
6.63
|
0
|
|
4.75
|
3.75
|
1.50
|
8.99
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
147
|
130323
|
TRƯƠNG THANH
|
TIẾN
|
Nam
|
22/07/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
6.55
|
0
|
|
4.50
|
3.75
|
2.00
|
9.14
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
148
|
130210
|
NGUYỄN TUYẾT
|
NHI
|
Nữ
|
28/07/2009
|
THPT Trần Đại Nghĩa
|
THPT Tân Hưng
|
|
8.03
|
0
|
|
5.50
|
6.50
|
3.75
|
13.43
|
NV2
|
THPT Tân Hưng
|
149
|
130333
|
HỒ THỊ NGỌC
|
TRÂM
|
Nữ
|
19/03/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
6.68
|
0
|
|
4.50
|
3.50
|
2.50
|
9.35
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
150
|
130334
|
LÊ NGỌC BẢO
|
TRÂM
|
Nữ
|
22/02/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
8.20
|
0
|
|
7.00
|
5.50
|
4.25
|
14.18
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
151
|
130214
|
TRẦN THỊ YẾN
|
NHI
|
Nữ
|
20/01/2009
|
THPT Lê Quý Đôn
|
THPT Tân Hưng
|
|
7.55
|
0
|
|
5.25
|
5.50
|
3.00
|
11.89
|
NV2
|
THPT Tân Hưng
|
152
|
130338
|
VÕ THỊ NGỌC
|
TRÂM
|
Nữ
|
11/05/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
7.45
|
0
|
|
5.25
|
4.75
|
3.00
|
11.33
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
153
|
130216
|
KIỀU ÁI
|
NHIÊN
|
Nữ
|
03/11/2009
|
THPT Trần Đại Nghĩa
|
THPT Tân Hưng
|
|
7.60
|
0
|
|
3.25
|
5.00
|
4.00
|
10.85
|
NV2
|
THPT Tân Hưng
|
154
|
130340
|
NGÔ THỊ BẢO
|
TRÂN
|
Nữ
|
17/11/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
6.95
|
0
|
|
3.75
|
4.25
|
2.50
|
9.43
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
155
|
130342
|
NGUYỄN NGỌC BẢO
|
TRÂN
|
Nữ
|
27/01/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
6.85
|
0
|
|
2.50
|
4.25
|
3.25
|
9.05
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
156
|
130343
|
TRẦN LÊ BẢO
|
TRÂN
|
Nữ
|
26/02/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
8.08
|
0
|
|
4.75
|
7.00
|
4.50
|
13.80
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
157
|
130345
|
NGUYỄN CAO MINH
|
TRÍ
|
Nam
|
06/04/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
9.03
|
0
|
|
6.75
|
8.00
|
9.50
|
19.68
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
158
|
130352
|
NGUYỄN THỊ TỐ
|
TRINH
|
Nữ
|
28/11/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
6.75
|
0
|
|
3.25
|
3.25
|
3.00
|
8.68
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
159
|
130353
|
NGUYỄN VĂN
|
TRỌNG
|
Nam
|
28/10/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
7.55
|
0
|
|
3.75
|
3.50
|
3.75
|
9.97
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
160
|
130355
|
ĐẶNG THANH
|
TRÚC
|
Nữ
|
12/04/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
7.75
|
0
|
|
5.50
|
6.00
|
6.25
|
14.75
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
161
|
130229
|
NGUYỄN THỊ HẰNG
|
NI
|
Nữ
|
16/02/2009
|
THPT Trần Đại Nghĩa
|
THPT Lê Quý Đôn
|
THPT Tân Hưng
|
7.65
|
0
|
|
6.50
|
3.75
|
2.25
|
11.05
|
NV3
|
THPT Tân Hưng
|
162
|
130231
|
NGUYỄN THỊ
|
NỮ
|
Nữ
|
05/11/2009
|
THPT Trần Đại Nghĩa
|
THPT Tân Hưng
|
|
7.55
|
0
|
|
6.50
|
4.25
|
4.75
|
13.12
|
NV2
|
THPT Tân Hưng
|
163
|
130233
|
LÊ NGUYỄN QUANG
|
PHÁT
|
Nam
|
26/08/2009
|
THPT Tây Ninh
|
THPT Tân Hưng
|
|
6.83
|
0
|
|
5.75
|
5.75
|
3.75
|
12.72
|
NV2
|
THPT Tân Hưng
|
164
|
130360
|
NGUYỄN THỦY
|
TRÚC
|
Nữ
|
27/07/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
6.93
|
0
|
|
5.25
|
1.25
|
3.50
|
9.08
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
165
|
130365
|
TRƯƠNG THỊ THANH
|
TRÚC
|
Nữ
|
06/11/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
8.78
|
0
|
|
6.00
|
7.50
|
7.25
|
17.16
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
166
|
130370
|
TRẦN LÊ TRUNG
|
TRỰC
|
Nam
|
15/09/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
6.58
|
0
|
|
4.25
|
3.00
|
3.50
|
9.50
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
167
|
130377
|
PHAN KIM
|
TUYỀN
|
Nữ
|
08/09/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
9.30
|
0
|
|
6.75
|
7.25
|
8.00
|
18.19
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
168
|
130378
|
TẠ THỊ THANH
|
TUYỀN
|
Nữ
|
04/11/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
8.98
|
0
|
|
7.00
|
8.00
|
5.00
|
16.69
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
169
|
130380
|
VÕ THỊ MỘNG
|
TUYỀN
|
Nữ
|
11/07/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
6.63
|
0
|
|
5.75
|
2.50
|
5.00
|
11.26
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
170
|
130245
|
HÀ NGỌC
|
PHỤNG
|
Nữ
|
01/10/2009
|
THPT Trần Đại Nghĩa
|
THPT Tân Hưng
|
|
8.33
|
0
|
|
7.25
|
4.25
|
4.50
|
13.70
|
NV2
|
THPT Tân Hưng
|
171
|
130246
|
ĐÀO HỮU
|
PHƯỚC
|
Nam
|
22/11/2009
|
THPT Trần Đại Nghĩa
|
THPT Lê Quý Đôn
|
THPT Tân Hưng
|
7.20
|
0
|
|
5.25
|
4.00
|
3.00
|
10.73
|
NV3
|
THPT Tân Hưng
|
172
|
130383
|
NGUYỄN QUỐC
|
VĂN
|
Nam
|
22/12/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
7.85
|
0
|
|
3.00
|
3.00
|
4.00
|
9.35
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
173
|
130388
|
TRỊNH MẬU
|
VÂN
|
Nam
|
19/08/2007
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
8.40
|
1
|
DT
|
6.25
|
4.75
|
5.75
|
15.24
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
174
|
130389
|
TRƯƠNG THỊ TƯỜNG
|
VI
|
Nữ
|
30/03/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
6.83
|
0
|
|
5.00
|
2.50
|
2.50
|
9.05
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
175
|
130393
|
TRẦN HOÀNG
|
VŨ
|
Nam
|
17/01/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
6.63
|
0
|
|
5.50
|
3.50
|
3.50
|
10.74
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
176
|
130397
|
ĐẶNG TRIỆU
|
VY
|
Nữ
|
27/04/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
7.28
|
0
|
|
3.50
|
3.75
|
4.00
|
10.06
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
177
|
130400
|
NGUYỄN NGỌC THẢO
|
VY
|
Nữ
|
25/04/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
6.30
|
0
|
|
4.25
|
3.25
|
2.75
|
9.07
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
178
|
130401
|
NGUYỄN NGỌC TƯỜNG
|
VY
|
Nữ
|
09/01/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
8.43
|
0
|
|
5.25
|
4.75
|
4.00
|
12.33
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
179
|
130411
|
ĐẶNG NGỌC NHƯ
|
Ý
|
Nữ
|
11/04/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
7.90
|
0
|
|
6.25
|
7.00
|
5.25
|
15.32
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
180
|
130412
|
TRẦN THỊ NHƯ
|
Ý
|
Nữ
|
19/09/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
8.63
|
0
|
|
7.00
|
6.50
|
5.50
|
15.89
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
181
|
130413
|
NGUYỄN THỊ KIM
|
YẾN
|
Nữ
|
05/11/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
7.13
|
0
|
|
5.00
|
3.25
|
3.75
|
10.54
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
182
|
130265
|
VÕ HOÀNG
|
TÂN
|
Nam
|
27/03/2009
|
THPT Trần Đại Nghĩa
|
THPT Tân Hưng
|
|
6.58
|
0
|
|
4.00
|
4.75
|
4.00
|
10.90
|
NV2
|
THPT Tân Hưng
|
183
|
130414
|
VÕ HOÀNG
|
YẾN
|
Nữ
|
30/01/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
8.95
|
0
|
|
7.75
|
8.00
|
8.50
|
19.66
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
184
|
230140
|
LẠI HOÀNG
|
SANG
|
Nam
|
21/07/2009
|
THPT Tân Hưng
|
|
|
8.05
|
0
|
|
6.25
|
5.50
|
8.75
|
16.77
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
185
|
030153
|
TRẦM THỊ NGỌC
|
HÂN
|
Nữ
|
25/01/2009
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Dương Minh Châu
|
|
8.08
|
0
|
|
5.00
|
6.25
|
4.75
|
13.62
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
186
|
030248
|
TRỊNH THỊ THÚY
|
KIỀU
|
Nữ
|
01/02/2009
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Dương Minh Châu
|
|
7.95
|
0
|
|
6.25
|
5.00
|
3.25
|
12.53
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
187
|
130014
|
NGUYỄN NGỌC MINH
|
ANH
|
Nữ
|
09/11/2009
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Dương Minh Châu
|
|
7.30
|
0
|
|
4.75
|
3.50
|
4.00
|
10.77
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
188
|
130039
|
ĐẶNG TRƯỜNG
|
DUY
|
Nam
|
19/07/2009
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Dương Minh Châu
|
|
7.43
|
0
|
|
7.00
|
4.50
|
2.25
|
11.85
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
189
|
130090
|
LÊ VĂN
|
HỒNG
|
Nam
|
26/04/2009
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Dương Minh Châu
|
|
6.58
|
0
|
|
4.75
|
3.25
|
2.75
|
9.50
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
190
|
130105
|
NGUYỄN HOÀNG
|
KHA
|
Nam
|
21/09/2009
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Dương Minh Châu
|
|
7.73
|
0
|
|
3.25
|
6.75
|
5.25
|
12.99
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
191
|
130276
|
NGUYỄN THỊ NGỌC
|
THẮM
|
Nữ
|
29/06/2009
|
THPT Trần Đại Nghĩa
|
THPT Tân Hưng
|
|
6.98
|
0
|
|
6.00
|
4.75
|
4.75
|
12.94
|
NV2
|
THPT Tân Hưng
|
192
|
130277
|
LÊ QUỐC
|
THẮNG
|
Nam
|
17/01/2009
|
THPT Trần Đại Nghĩa
|
THPT Tân Hưng
|
|
7.53
|
0
|
|
5.25
|
4.75
|
3.00
|
11.36
|
NV2
|
THPT Tân Hưng
|
193
|
130106
|
NGUYỄN THÀNH
|
KHA
|
Nam
|
21/09/2009
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Dương Minh Châu
|
|
7.50
|
0
|
|
4.50
|
6.25
|
5.50
|
13.62
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
194
|
130203
|
VÕ THÀNH
|
NHÂN
|
Nam
|
24/02/2009
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Dương Minh Châu
|
|
8.83
|
0
|
|
4.00
|
8.00
|
4.00
|
13.85
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
195
|
130234
|
NGÔ TẤN
|
PHÁT
|
Nam
|
05/10/2009
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Dương Minh Châu
|
|
7.10
|
0
|
|
4.75
|
3.75
|
2.75
|
10.00
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
196
|
130347
|
NGUYỄN MINH
|
TRÍ
|
Nam
|
26/08/2009
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Dương Minh Châu
|
|
7.25
|
0
|
|
2.25
|
3.75
|
3.75
|
9.00
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
197
|
130376
|
NGUYỄN CHÂU THANH
|
TUYỀN
|
Nữ
|
04/10/2009
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Dương Minh Châu
|
|
7.78
|
0
|
|
5.00
|
6.00
|
4.25
|
13.01
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
198
|
130140
|
NGUYỄN THỊ MỸ
|
LINH
|
Nữ
|
14/03/2009
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Lê Hồng Phong
|
|
7.40
|
0
|
|
6.50
|
6.00
|
4.50
|
14.12
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
199
|
130011
|
LÊ HUỲNH
|
ANH
|
Nữ
|
10/05/2009
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Lương Thế Vinh
|
|
6.83
|
0
|
|
5.00
|
4.75
|
2.75
|
10.80
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
200
|
130022
|
NGUYỄN HỒNG
|
ÁNH
|
Nữ
|
13/02/2009
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Lương Thế Vinh
|
|
6.90
|
0
|
|
5.25
|
5.00
|
2.75
|
11.17
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
201
|
130031
|
SƠN NGỌC
|
BÌNH
|
Nam
|
14/07/2009
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Lương Thế Vinh
|
|
7.18
|
1
|
DT
|
5.00
|
5.50
|
3.00
|
12.60
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
202
|
130033
|
SỬ HOÀI
|
CHÍ
|
Nam
|
30/11/2009
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Lương Thế Vinh
|
|
7.13
|
0
|
|
5.50
|
3.25
|
2.25
|
9.84
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
203
|
130310
|
ĐỖ HOÀNG
|
THỨC
|
Nam
|
10/11/2009
|
THPT Trần Đại Nghĩa
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Nguyễn Thái Bình
|
7.03
|
0
|
|
5.50
|
5.00
|
3.00
|
11.56
|
NV2
|
THPT Tân Hưng
|
204
|
130083
|
LÊ TRUNG
|
HẬU
|
Nam
|
05/10/2009
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Lương Thế Vinh
|
|
7.45
|
0
|
|
3.50
|
3.75
|
4.25
|
10.28
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
205
|
130312
|
LÊ NGỌC HOÀI
|
THƯƠNG
|
Nữ
|
20/08/2009
|
THPT Trần Đại Nghĩa
|
THPT Tân Hưng
|
|
5.95
|
0
|
|
5.50
|
3.50
|
2.50
|
9.83
|
NV2
|
THPT Tân Hưng
|
206
|
130114
|
PHẠM GIA
|
KHANH
|
Nam
|
25/02/2009
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Lương Thế Vinh
|
|
6.80
|
0
|
|
3.25
|
3.75
|
2.75
|
8.87
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
207
|
130157
|
NGUYỄN HOÀNG TUỆ
|
MINH
|
Nữ
|
12/08/2009
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Lương Thế Vinh
|
THPT Dương Minh Châu
|
7.13
|
0
|
|
4.50
|
3.50
|
3.00
|
9.84
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
208
|
130194
|
TRẦN THỊ MỸ
|
NGỌC
|
Nữ
|
13/09/2009
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Lương Thế Vinh
|
|
6.18
|
0
|
|
6.25
|
2.50
|
2.00
|
9.38
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
209
|
130201
|
TRẦN THỊ ÁNH
|
NGUYỆT
|
Nữ
|
18/01/2009
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Lương Thế Vinh
|
|
8.05
|
0
|
|
6.50
|
4.75
|
3.50
|
12.74
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
210
|
130205
|
LÊ THÀNH
|
NHẬT
|
Nam
|
17/04/2009
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Lương Thế Vinh
|
THPT Nguyễn Thái Bình
|
7.08
|
0
|
|
4.75
|
5.00
|
4.75
|
12.27
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
211
|
130207
|
LÊ THỊ ĐÔNG
|
NHI
|
Nữ
|
24/12/2009
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Lương Thế Vinh
|
|
6.73
|
0
|
|
5.50
|
3.00
|
2.25
|
9.54
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
212
|
130213
|
PHAN TRẦN CẨM
|
NHI
|
Nữ
|
04/12/2009
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Lương Thế Vinh
|
|
6.83
|
0
|
|
5.75
|
3.00
|
2.75
|
10.10
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
213
|
130235
|
NGUYỄN TẤN
|
PHÁT
|
Nam
|
20/09/2009
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Lương Thế Vinh
|
|
6.98
|
0
|
|
5.25
|
4.75
|
2.50
|
10.84
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
214
|
130236
|
NGUYỄN THÀNH
|
PHÁT
|
Nam
|
19/04/2009
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Lương Thế Vinh
|
|
5.75
|
0
|
|
3.75
|
2.00
|
4.25
|
8.72
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
215
|
130308
|
VÕ ANH
|
THƯ
|
Nữ
|
19/09/2009
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Lương Thế Vinh
|
THPT Nguyễn Thái Bình
|
7.13
|
0
|
|
7.00
|
4.50
|
4.75
|
13.51
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
216
|
130325
|
LÊ THỊ MỸ
|
TIỀN
|
Nữ
|
09/05/2009
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Lương Thế Vinh
|
|
8.13
|
0
|
|
5.00
|
3.75
|
3.25
|
10.84
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
217
|
130332
|
PHẠM THỊ THÙY
|
TRANG
|
Nữ
|
06/06/2009
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Lương Thế Vinh
|
|
6.60
|
0
|
|
4.50
|
3.00
|
3.50
|
9.68
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
218
|
130330
|
TRẦN LÊ HOÀNG
|
TOÀN
|
Nam
|
09/12/2009
|
THPT Tây Ninh
|
THPT Trần Đại Nghĩa
|
THPT Tân Hưng
|
7.60
|
0
|
|
5.00
|
6.00
|
6.25
|
14.35
|
NV3
|
THPT Tân Hưng
|
219
|
130344
|
LÊ THÀNH
|
TRÍ
|
Nam
|
24/03/2009
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Lương Thế Vinh
|
|
7.38
|
0
|
|
2.50
|
4.25
|
5.00
|
10.44
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
220
|
130373
|
LÊ THANH
|
TÙNG
|
Nam
|
26/04/2009
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Lương Thế Vinh
|
|
7.03
|
0
|
|
5.75
|
5.25
|
1.00
|
10.51
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
221
|
130408
|
VÕ THỊ TƯỜNG
|
VY
|
Nữ
|
05/01/2009
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Lương Thế Vinh
|
|
7.90
|
0
|
|
4.25
|
3.75
|
3.00
|
10.07
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
222
|
130339
|
HUỲNH THỊ BẢO
|
TRÂN
|
Nữ
|
11/08/2009
|
THPT Trần Đại Nghĩa
|
THPT Tân Hưng
|
|
7.53
|
0
|
|
4.00
|
5.50
|
5.50
|
12.76
|
NV2
|
THPT Tân Hưng
|
223
|
140448
|
TRẦN QUỐC
|
TRƯỜNG
|
Nam
|
01/08/2009
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Lương Thế Vinh
|
|
7.30
|
0
|
|
5.25
|
4.00
|
5.50
|
12.52
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
224
|
130007
|
VÕ THÚY
|
AN
|
Nữ
|
06/05/2009
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Tân Châu
|
THPT Tân Đông
|
7.05
|
0
|
|
5.25
|
2.50
|
2.75
|
9.47
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
225
|
130030
|
ĐINH HỮU
|
BẰNG
|
Nam
|
31/07/2009
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Tân Châu
|
THPT Tân Đông
|
7.40
|
0
|
|
6.00
|
5.75
|
3.25
|
12.72
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
226
|
130049
|
BÙI THÀNH
|
ĐẠT
|
Nam
|
05/05/2009
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Tân Châu
|
THPT Tân Đông
|
6.65
|
0
|
|
3.00
|
2.75
|
6.75
|
10.75
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
227
|
130075
|
TRẦN THỊ PHƯỢNG
|
HẰNG
|
Nữ
|
02/05/2009
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Tân Châu
|
THPT Tân Đông
|
6.98
|
0
|
|
4.50
|
3.50
|
2.50
|
9.44
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
228
|
130082
|
TRƯƠNG NGỌC
|
HÂN
|
Nữ
|
21/08/2009
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Tân Châu
|
THPT Tân Đông
|
7.78
|
0
|
|
5.50
|
4.25
|
4.00
|
11.96
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
229
|
130093
|
NGUYỄN ĐỨC
|
HUY
|
Nam
|
01/03/2009
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Tân Châu
|
|
8.73
|
0
|
|
6.50
|
5.75
|
5.75
|
15.22
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
230
|
130101
|
TRÀ THỊ THU
|
HƯƠNG
|
Nữ
|
25/03/2009
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Tân Châu
|
THPT Tân Đông
|
8.80
|
0
|
|
6.00
|
4.25
|
5.00
|
13.32
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
231
|
130115
|
NGUYỄN QUỐC
|
KHÁNH
|
Nam
|
28/11/2008
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Tân Châu
|
THPT Tân Đông
|
6.15
|
0
|
|
4.00
|
4.00
|
2.50
|
9.20
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
232
|
130354
|
TRẦN HOÀNG
|
TRỌNG
|
Nam
|
25/11/2009
|
THPT Trần Đại Nghĩa
|
THPT Lê Quý Đôn
|
THPT Tân Hưng
|
6.63
|
0
|
|
4.00
|
6.00
|
2.25
|
10.56
|
NV3
|
THPT Tân Hưng
|
233
|
130356
|
ĐẶNG THỊ HỒNG
|
TRÚC
|
Nữ
|
21/02/2009
|
THPT Trần Đại Nghĩa
|
THPT Tân Hưng
|
|
7.30
|
0
|
|
4.75
|
5.00
|
2.75
|
10.94
|
NV2
|
THPT Tân Hưng
|
234
|
130136
|
NGUYỄN HỮU
|
LẬP
|
Nam
|
02/04/2009
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Tân Châu
|
THPT Tân Đông
|
7.65
|
0
|
|
2.75
|
4.75
|
4.00
|
10.35
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
235
|
130141
|
NGUYỄN TRẦN THÙY
|
LINH
|
Nữ
|
25/02/2009
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Tân Châu
|
THPT Tân Đông
|
7.43
|
0
|
|
4.75
|
3.00
|
3.25
|
9.93
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
236
|
130148
|
TRẦN LƯU ĐẠI
|
LỢI
|
Nam
|
25/09/2009
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Tân Châu
|
THPT Tân Đông
|
7.95
|
0
|
|
3.75
|
3.00
|
3.25
|
9.38
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
237
|
130369
|
TRẦN THÀNH
|
TRUNG
|
Nam
|
09/10/2009
|
THPT Tây Ninh
|
THPT Trần Đại Nghĩa
|
THPT Tân Hưng
|
7.85
|
0
|
|
4.75
|
6.25
|
4.75
|
13.38
|
NV3
|
THPT Tân Hưng
|
238
|
130150
|
CAO HỒ HỮU
|
LỰC
|
Nam
|
02/02/2009
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Tân Châu
|
THPT Tân Đông
|
7.53
|
0
|
|
4.00
|
4.75
|
2.50
|
10.13
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
239
|
130154
|
TÔ XUÂN
|
MAI
|
Nữ
|
13/10/2009
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Tân Châu
|
THPT Tân Đông
|
7.60
|
0
|
|
6.50
|
4.25
|
4.25
|
12.78
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
240
|
130156
|
QUÁCH ĐỖ TRÀ
|
MI
|
Nữ
|
09/05/2009
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Tân Châu
|
THPT Tân Đông
|
7.90
|
0
|
|
5.25
|
4.25
|
5.00
|
12.52
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
241
|
130171
|
ĐỖ THÚY
|
NGÂN
|
Nữ
|
30/06/2009
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Tân Châu
|
THPT Tân Đông
|
8.58
|
0
|
|
6.25
|
4.25
|
5.50
|
13.77
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
242
|
130173
|
LÊ THỊ KIM
|
NGÂN
|
Nữ
|
15/03/2009
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Tân Châu
|
THPT Tân Đông
|
8.48
|
0
|
|
6.00
|
4.50
|
3.00
|
11.99
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
243
|
130220
|
ĐINH THỊ QUỲNH
|
NHƯ
|
Nữ
|
18/06/2009
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Tân Châu
|
THPT Tân Đông
|
8.00
|
0
|
|
4.75
|
7.00
|
4.00
|
13.42
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
244
|
130221
|
NGUYỄN NGỌC QUỲNH
|
NHƯ
|
Nữ
|
02/08/2009
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Tân Châu
|
THPT Tân Đông
|
9.05
|
0
|
|
7.75
|
7.00
|
6.75
|
17.77
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
245
|
130222
|
NGUYỄN THỊ QUỲNH
|
NHƯ
|
Nữ
|
30/12/2009
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Tân Châu
|
THPT Tân Đông
|
7.35
|
0
|
|
5.50
|
3.00
|
3.50
|
10.60
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
246
|
130382
|
TRẦN HOA BẢO
|
UYÊN
|
Nữ
|
05/02/2009
|
THPT Tây Ninh
|
THPT Trần Đại Nghĩa
|
THPT Tân Hưng
|
7.78
|
0
|
|
3.75
|
4.25
|
2.75
|
9.86
|
NV3
|
THPT Tân Hưng
|
247
|
130248
|
HUỲNH CHI
|
PHƯƠNG
|
Nam
|
13/01/2009
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Tân Châu
|
THPT Tân Đông
|
8.20
|
0
|
|
3.75
|
7.75
|
3.00
|
12.61
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
248
|
130249
|
TRẦN PHAN NHÃ
|
PHƯƠNG
|
Nữ
|
15/12/2009
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Tân Châu
|
|
8.95
|
0
|
|
5.25
|
6.25
|
6.75
|
15.46
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
249
|
130253
|
TRẦN ANH
|
QUÝ
|
Nam
|
10/12/2009
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Tân Châu
|
|
7.20
|
0
|
|
5.25
|
2.75
|
5.50
|
11.61
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
250
|
130259
|
MAD FA
|
RIS
|
Nam
|
11/04/2009
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Tân Châu
|
|
5.88
|
1
|
DT
|
2.00
|
4.25
|
3.00
|
9.24
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
251
|
130267
|
LÊ TRẦN NHẬT
|
THÁI
|
Nam
|
02/07/2009
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Tân Châu
|
THPT Tân Đông
|
7.50
|
0
|
|
3.75
|
3.75
|
3.50
|
9.95
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
252
|
130268
|
NGUYỄN ĐỨC BÌNH
|
THÁI
|
Nam
|
07/09/2009
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Tân Châu
|
THPT Tân Đông
|
6.90
|
0
|
|
3.00
|
5.50
|
4.75
|
11.35
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
253
|
130269
|
PHAN QUỐC
|
THÁI
|
Nam
|
23/04/2009
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Tân Châu
|
|
8.63
|
0
|
|
7.25
|
5.50
|
8.00
|
17.11
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
254
|
130275
|
VŨ NGỌC
|
THẢO
|
Nữ
|
05/12/2009
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Tân Châu
|
THPT Tân Đông
|
7.75
|
0
|
|
5.50
|
3.75
|
4.25
|
11.77
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
255
|
130301
|
NGUYỄN NGỌC MINH
|
THƯ
|
Nữ
|
28/01/2009
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Tân Châu
|
THPT Tân Đông
|
6.80
|
0
|
|
7.00
|
2.25
|
4.50
|
11.67
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
256
|
130326
|
NGUYỄN VĂN
|
TIỀN
|
Nam
|
16/09/2009
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Tân Châu
|
THPT Tân Đông
|
6.90
|
0
|
|
4.00
|
1.75
|
4.25
|
9.07
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
257
|
130341
|
NGÔ TRÂN
|
TRÂN
|
Nữ
|
17/01/2009
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Tân Châu
|
THPT Tân Đông
|
7.70
|
0
|
|
6.00
|
4.50
|
3.75
|
12.28
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
258
|
130379
|
TÔ THANH
|
TUYỀN
|
Nữ
|
23/11/2009
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Tân Châu
|
THPT Tân Đông
|
7.80
|
0
|
|
4.00
|
5.50
|
3.25
|
11.27
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
259
|
130381
|
LÂM THỊ CÁT
|
TƯỜNG
|
Nữ
|
21/06/2009
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Tân Châu
|
|
6.58
|
0
|
|
6.00
|
2.00
|
4.25
|
10.55
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
260
|
140012
|
LƯƠNG QUỲNH
|
ANH
|
Nữ
|
19/05/2009
|
THPT Tân Châu
|
THPT Tân Hưng
|
|
7.03
|
0
|
|
3.00
|
4.50
|
2.75
|
9.28
|
NV2
|
THPT Tân Hưng
|
261
|
140021
|
PHAN THỊ LAN
|
ANH
|
Nữ
|
30/06/2009
|
THPT Tân Châu
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Tân Đông
|
7.38
|
0
|
|
3.75
|
3.00
|
2.50
|
8.69
|
NV2
|
THPT Tân Hưng
|
262
|
140028
|
VŨ TRÂM
|
ANH
|
Nữ
|
10/05/2009
|
THPT Tân Châu
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Tân Đông
|
7.05
|
0
|
|
3.00
|
4.25
|
2.25
|
8.77
|
NV2
|
THPT Tân Hưng
|
263
|
140037
|
NGUYỄN THANH
|
BẢO
|
Nam
|
29/09/2008
|
THPT Tân Châu
|
THPT Tân Hưng
|
|
6.08
|
0
|
|
3.50
|
3.50
|
3.25
|
9.00
|
NV2
|
THPT Tân Hưng
|
264
|
140042
|
NGUYỄN KHÁNH
|
BĂNG
|
Nữ
|
19/01/2009
|
THPT Tân Châu
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Tân Đông
|
6.53
|
0
|
|
3.00
|
3.50
|
4.00
|
9.31
|
NV2
|
THPT Tân Hưng
|
265
|
140052
|
PHẠM THÀNH
|
CHUNG
|
Nam
|
25/01/2009
|
THPT Tân Châu
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Tân Đông
|
6.05
|
1
|
DT
|
4.00
|
3.00
|
1.75
|
8.94
|
NV2
|
THPT Tân Hưng
|
266
|
140066
|
NGUYỄN ĐỨC
|
DUY
|
Nam
|
30/06/2009
|
THPT Tân Châu
|
THPT Tân Hưng
|
|
6.90
|
0
|
|
4.75
|
3.00
|
2.25
|
9.07
|
NV2
|
THPT Tân Hưng
|
267
|
140084
|
LÊ HUỲNH
|
ĐỨC
|
Nam
|
18/08/2009
|
THPT Tân Châu
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Tân Đông
|
6.48
|
0
|
|
4.00
|
3.75
|
2.50
|
9.12
|
NV2
|
THPT Tân Hưng
|
268
|
140107
|
NGUYỄN LÊ GIA
|
HÂN
|
Nữ
|
16/05/2009
|
THPT Tân Châu
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Tây Ninh
|
6.50
|
0
|
|
1.75
|
3.75
|
4.75
|
9.12
|
NV2
|
THPT Tân Hưng
|
269
|
140115
|
NGUYỄN PHÚC
|
HIỀN
|
Nữ
|
28/07/2009
|
THPT Tân Châu
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Tân Đông
|
6.88
|
0
|
|
1.75
|
4.25
|
4.50
|
9.41
|
NV2
|
THPT Tân Hưng
|
270
|
140118
|
PHAN NGUYỄN TRUNG
|
HIẾU
|
Nam
|
16/12/2009
|
THPT Tân Châu
|
THPT Tân Hưng
|
|
6.40
|
0
|
|
3.25
|
2.75
|
4.00
|
8.92
|
NV2
|
THPT Tân Hưng
|
271
|
140143
|
TÔN CHÍ
|
HUY
|
Nam
|
30/04/2009
|
THPT Tân Châu
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Tân Đông
|
6.13
|
0
|
|
5.00
|
3.25
|
2.75
|
9.54
|
NV2
|
THPT Tân Hưng
|
272
|
140146
|
NGUYỄN HOÀNG THU
|
HUYỀN
|
Nữ
|
01/01/2009
|
THPT Tân Châu
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Tân Đông
|
7.48
|
0
|
|
2.25
|
3.75
|
4.25
|
9.42
|
NV2
|
THPT Tân Hưng
|
273
|
140166
|
TRẦN ĐẶNG MINH
|
KHANG
|
Nam
|
01/03/2009
|
THPT Tân Châu
|
THPT Tân Hưng
|
|
7.33
|
0
|
|
4.00
|
3.00
|
3.50
|
9.55
|
NV2
|
THPT Tân Hưng
|
274
|
140182
|
TRẦN PHÚ GIA BẢO
|
KIM
|
Nam
|
08/12/2009
|
THPT Tân Châu
|
THPT Tân Hưng
|
|
6.48
|
0
|
|
3.00
|
4.75
|
2.75
|
9.29
|
NV2
|
THPT Tân Hưng
|
275
|
140183
|
LÊ TRƯƠNG VĨNH
|
KỲ
|
Nam
|
22/08/2008
|
THPT Tân Châu
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Tân Đông
|
5.48
|
0
|
|
2.50
|
4.75
|
3.25
|
8.99
|
NV2
|
THPT Tân Hưng
|
276
|
140294
|
LƯU VĂN
|
PHONG
|
Nam
|
20/10/2009
|
THPT Tân Châu
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Tân Đông
|
7.13
|
0
|
|
3.25
|
3.25
|
3.50
|
9.14
|
NV2
|
THPT Tân Hưng
|
277
|
140295
|
TRẦN NHẬT
|
PHONG
|
Nam
|
07/10/2009
|
THPT Tân Châu
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Tân Đông
|
6.00
|
0
|
|
3.75
|
4.00
|
2.25
|
8.80
|
NV2
|
THPT Tân Hưng
|
278
|
140296
|
BÙI MINH
|
PHÚ
|
Nam
|
22/07/2009
|
THPT Tân Châu
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Tân Đông
|
6.08
|
1
|
DT
|
4.00
|
1.50
|
3.75
|
9.30
|
NV2
|
THPT Tân Hưng
|
279
|
140318
|
NGUYỄN HỒNG
|
QUÂN
|
Nam
|
07/09/2009
|
THPT Tân Châu
|
THPT Tân Hưng
|
|
6.75
|
0
|
|
4.75
|
2.75
|
3.00
|
9.38
|
NV2
|
THPT Tân Hưng
|
280
|
140345
|
TRẦN VŨ
|
TÀI
|
Nam
|
10/11/2009
|
THPT Tân Châu
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Tân Đông
|
6.98
|
0
|
|
3.00
|
3.50
|
3.50
|
9.09
|
NV2
|
THPT Tân Hưng
|
281
|
140350
|
TRẦN HÙNG MINH
|
THÁI
|
Nam
|
14/02/2009
|
THPT Tân Châu
|
THPT Tân Hưng
|
|
6.33
|
0
|
|
2.50
|
4.00
|
3.75
|
9.07
|
NV2
|
THPT Tân Hưng
|
282
|
140357
|
NGUYỄN XUÂN
|
THÀNH
|
Nam
|
25/11/2009
|
THPT Tân Châu
|
THPT Tân Hưng
|
|
7.03
|
0
|
|
3.25
|
3.50
|
3.50
|
9.28
|
NV2
|
THPT Tân Hưng
|
283
|
140394
|
NGUYỄN THỊ KIỀU
|
THƯ
|
Nữ
|
21/09/2009
|
THPT Tân Châu
|
THPT Tân Hưng
|
|
5.78
|
0
|
|
3.75
|
3.50
|
2.75
|
8.73
|
NV2
|
THPT Tân Hưng
|
284
|
140431
|
PHẠM PHÁT
|
TRIỂN
|
Nam
|
08/11/2009
|
THPT Tân Châu
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Tân Đông
|
6.63
|
0
|
|
4.25
|
3.75
|
1.75
|
8.81
|
NV2
|
THPT Tân Hưng
|
285
|
140122
|
ĐINH THÁI
|
HOÀN
|
Nam
|
08/09/2009
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Tân Châu
|
|
8.15
|
0
|
|
5.00
|
7.75
|
6.00
|
15.57
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
286
|
150026
|
DƯƠNG TRẦN GIA
|
BẢO
|
Nam
|
02/08/2009
|
THPT Tân Châu
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Tân Đông
|
6.35
|
0
|
|
3.25
|
2.75
|
4.00
|
8.90
|
NV2
|
THPT Tân Hưng
|
287
|
140449
|
ĐINH ANH
|
TÚ
|
Nam
|
28/11/2009
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Tân Châu
|
|
7.33
|
0
|
|
5.75
|
7.00
|
6.75
|
15.85
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
288
|
150186
|
PHẠM THỊ TUYẾT
|
NGÂN
|
Nữ
|
14/04/2009
|
THPT Ngô Gia Tự
|
THPT Tân Châu
|
THPT Tân Hưng
|
7.20
|
0
|
|
4.00
|
2.50
|
3.75
|
9.33
|
NV3
|
THPT Tân Hưng
|
289
|
150198
|
NGUYỄN VĂN
|
NGOAN
|
Nam
|
16/12/2009
|
THPT Tân Đông
|
THPT Tân Châu
|
THPT Tân Hưng
|
6.88
|
0
|
|
4.50
|
2.00
|
3.00
|
8.71
|
NV3
|
THPT Tân Hưng
|
290
|
150342
|
NGUYỄN HUỲNH BÍCH
|
TUYỀN
|
Nữ
|
07/06/2009
|
THPT Tân Đông
|
THPT Tân Hưng
|
|
6.28
|
0
|
|
2.25
|
4.00
|
3.50
|
8.71
|
NV2
|
THPT Tân Hưng
|
291
|
150369
|
NÔNG THỊ THẢO
|
VY
|
Nữ
|
27/02/2009
|
THPT Tân Châu
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Tân Đông
|
7.13
|
0
|
|
4.50
|
3.00
|
3.00
|
9.49
|
NV2
|
THPT Tân Hưng
|
292
|
160022
|
TRẦN KIM
|
ÁNH
|
Nữ
|
16/09/2009
|
THPT Tân Châu
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Tân Đông
|
7.58
|
0
|
|
4.00
|
3.50
|
2.75
|
9.45
|
NV2
|
THPT Tân Hưng
|
293
|
160024
|
LÊ HOÀNG GIA
|
BẢO
|
Nam
|
15/01/2009
|
THPT Tân Châu
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Tân Đông
|
6.88
|
0
|
|
3.50
|
3.50
|
3.25
|
9.24
|
NV2
|
THPT Tân Hưng
|
294
|
160026
|
LÊ THÁI
|
BÌNH
|
Nam
|
03/05/2009
|
THPT Tân Châu
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Tân Đông
|
8.05
|
0
|
|
1.00
|
3.75
|
5.25
|
9.42
|
NV2
|
THPT Tân Hưng
|
295
|
160060
|
TRẦN NGỌC
|
GIÀU
|
Nữ
|
26/12/2009
|
THPT Tân Châu
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Tân Đông
|
6.80
|
0
|
|
4.00
|
2.50
|
3.50
|
9.04
|
NV2
|
THPT Tân Hưng
|
296
|
160158
|
VŨ KIM
|
NGÂN
|
Nữ
|
17/03/2009
|
THPT Tân Châu
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Tân Đông
|
7.43
|
0
|
|
3.75
|
2.50
|
3.25
|
8.88
|
NV2
|
THPT Tân Hưng
|
297
|
160160
|
PHẠM HIẾU
|
NGHĨA
|
Nam
|
15/12/2009
|
THPT Tân Châu
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Tân Đông
|
6.65
|
0
|
|
2.75
|
4.00
|
3.00
|
8.82
|
NV2
|
THPT Tân Hưng
|
298
|
160161
|
ĐỖ NHƯ
|
NGỌC
|
Nữ
|
23/08/2009
|
THPT Tân Châu
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Tân Đông
|
7.98
|
0
|
|
2.25
|
3.50
|
3.75
|
9.04
|
NV2
|
THPT Tân Hưng
|
299
|
150116
|
NGUYỄN HOÀNG
|
HUY
|
Nam
|
17/03/2009
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Tân Châu
|
THPT Tân Đông
|
7.08
|
0
|
|
1.75
|
6.50
|
7.75
|
13.32
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
300
|
160165
|
THÁI TRƯƠNG BẢO
|
NGỌC
|
Nữ
|
02/02/2009
|
THPT Tân Châu
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Tân Đông
|
6.78
|
0
|
|
2.75
|
4.50
|
3.25
|
9.38
|
NV2
|
THPT Tân Hưng
|
301
|
160173
|
LÊ THỊ CẨM
|
NHUNG
|
Nữ
|
07/01/2009
|
THPT Tân Châu
|
THPT Tân Hưng
|
|
7.25
|
0
|
|
2.50
|
4.25
|
2.75
|
8.82
|
NV2
|
THPT Tân Hưng
|
302
|
160215
|
PHẠM THANH
|
THẢO
|
Nữ
|
28/10/2009
|
THPT Tân Châu
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Tân Đông
|
7.25
|
0
|
|
4.75
|
2.25
|
3.25
|
9.35
|
NV2
|
THPT Tân Hưng
|
303
|
160269
|
HỒ THỊ MỸ
|
TUYỀN
|
Nữ
|
22/12/2008
|
THPT Tân Châu
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Tân Đông
|
6.18
|
0
|
|
4.75
|
2.50
|
3.00
|
9.03
|
NV2
|
THPT Tân Hưng
|
304
|
230061
|
TRẦN PHƯỚC
|
HÒA
|
Nam
|
02/02/2009
|
THPT Tân Châu
|
THPT Tân Hưng
|
|
6.50
|
0
|
|
3.25
|
3.50
|
3.75
|
9.30
|
NV2
|
THPT Tân Hưng
|
305
|
160164
|
PHẠM HUỲNH KIM
|
NGỌC
|
Nữ
|
18/12/2009
|
THPT Tân Hưng
|
THPT Tân Đông
|
|
6.10
|
0
|
|
5.25
|
2.75
|
2.50
|
9.18
|
NV1
|
THPT Tân Hưng
|
chi tiết tải file đính kèm
Tải về