11/09/2021
Danh sách học sinh khối 11 và 12 năm học 2021-2022
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 VÀ 12 NĂM HỌC 2021-2021
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11C1
STT lớp
|
HỌ VÀ
TÊN
|
NGÀY
SINH
|
LỚP NH 2020-2021
|
LỚP NH
2021-2022
|
GHI CHÚ
|
|
|
1
|
Đặng Việt Hà
|
19/07/2005
|
10C1
|
11C1
|
|
|
2
|
Lê Toàn Gia Hưng
|
04/04/2005
|
10C1
|
11C1
|
|
|
3
|
Trần Nguyễn Trà My
|
22/08/2005
|
10C1
|
11C1
|
|
|
4
|
Lý Ngọc Phúc
|
17/10/2005
|
10C1
|
11C1
|
|
|
5
|
Vòng Thục Quyên
|
26/07/2005
|
10C1
|
11C1
|
|
|
6
|
Zul Kor Nay Bin Ro Ha Ni
|
30/08/2005
|
10C1
|
11C1
|
|
|
7
|
Lê Thị Ngọc Tươi
|
17/07/2005
|
10C1
|
11C1
|
|
|
8
|
Phan Thị Hồng Tươi
|
01/06/2005
|
10C1
|
11C1
|
|
|
9
|
Đoái Phước Bảo
|
23/01/2005
|
10C1
|
11C1
|
|
|
10
|
Trần Minh Châu
|
13/04/2005
|
10C1
|
11C1
|
|
|
11
|
Bùi Thị Ngọc Giàu
|
13/02/2005
|
10C1
|
11C1
|
|
|
12
|
Lâm Thị Hoa Hậu
|
03/06/2005
|
10C1
|
11C1
|
|
|
13
|
Lê Kim Huệ
|
08/02/2005
|
10C1
|
11C1
|
|
|
14
|
Lê Huỳnh
|
06/08/2005
|
10C1
|
11C1
|
|
|
15
|
Nguyễn Thị Kim Hường
|
27/04/2005
|
10C1
|
11C1
|
|
|
16
|
Phạm Thị Thanh Mai
|
07/02/2005
|
10C1
|
11C1
|
|
|
17
|
Hồ Bích Ngọc
|
03/03/2005
|
10C1
|
11C1
|
|
|
18
|
Lê Anh Thơ
|
09/05/2005
|
10C1
|
11C1
|
|
|
19
|
Võ Thị Mỹ Tiên
|
05/02/2005
|
10C1
|
11C1
|
|
|
20
|
Nguyễn Thúy Vy
|
07/04/2005
|
10C1
|
11C1
|
|
|
21
|
Lê Minh Đăng
|
21/01/2005
|
10C1
|
11C1
|
|
|
22
|
Nguyễn Anh Hào
|
01/12/2005
|
10C1
|
11C1
|
|
|
23
|
Nguyễn Thanh Hào
|
07/02/2005
|
10C1
|
11C1
|
|
|
24
|
Nguyễn Phước Hậu
|
26/08/2005
|
10C1
|
11C1
|
|
|
25
|
Phan Trịnh Tuyết Mai
|
18/05/2005
|
10C1
|
11C1
|
|
|
26
|
Nguyễn Phan Hồng Ngọc
|
29/11/2005
|
10C1
|
11C1
|
|
|
27
|
Cao Thành Nhân
|
08/07/2005
|
10C1
|
11C1
|
|
|
28
|
Huỳnh Tấn Phát
|
24/09/2005
|
10C1
|
11C1
|
|
|
29
|
Nguyễn Thái Phương
|
25/08/2005
|
10C1
|
11C1
|
|
|
30
|
Trần Quốc Tấn
|
20/03/2005
|
10C1
|
11C1
|
|
|
31
|
Nguyễn Huỳnh Huyền Thoại
|
01/12/2005
|
10C1
|
11C1
|
|
|
32
|
Phạm Thanh Trúc
|
29/07/2005
|
10C1
|
11C1
|
|
|
33
|
Lương Thanh Tú
|
01/08/2004
|
10C1
|
11C1
|
|
|
34
|
Trần Huỳnh Như Ý
|
02/09/2005
|
10C1
|
11C1
|
|
|
35
|
Nguyễn
Anh Khoa
|
06/09/2005
|
10C3
|
11C1
|
|
|
36
|
Nguyễn Lê Mai Anh
|
21/10/2004
|
10C6
|
11C1
|
|
|
37
|
Trương Hoàng Duy Anh
|
09/10/2005
|
10C6
|
11C1
|
|
|
38
|
Bùi Cao Nguyên Dũ
|
11/11/2004
|
10C6
|
11C1
|
|
|
39
|
Nguyễn Thị Thùy Dung
|
14/04/2005
|
10C6
|
11C1
|
|
|
40
|
Phan Trung Hậu
|
12/07/2005
|
10C6
|
11C1
|
|
|
41
|
Hoàng Minh Khải
|
11/11/2005
|
10C6
|
11C1
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11C2
STT lớp
|
HỌ VÀ
TÊN
|
NGÀY
SINH
|
LỚP NH 2020-2021
|
LỚP NH
2021-2022
|
GHI CHÚ
|
1
|
Trần Thị Khánh Linh
|
09/09/2005
|
10C2
|
11C2
|
|
2
|
Nguyễn Thị Thu Ngân
|
07/12/2005
|
10C2
|
11C2
|
|
3
|
Phạm Thị Kim Ngân
|
03/09/2005
|
10C2
|
11C2
|
|
4
|
Nguyễn Như Quỳnh
|
20/11/2005
|
10C2
|
11C2
|
|
5
|
Lê Bảo Thanh
|
14/06/2005
|
10C2
|
11C2
|
|
6
|
Nguyễn Ngọc Trúc Xinh
|
12/07/2005
|
10C2
|
11C2
|
|
7
|
Đặng Anh Duy
|
31/05/2005
|
10C2
|
11C2
|
|
8
|
Lâm Vĩ Khang
|
17/05/2005
|
10C2
|
11C2
|
|
9
|
Phan Đình Khôi
|
26/09/2005
|
10C2
|
11C2
|
|
10
|
Nguyễn Thị Hồng Mai
|
18/08/2005
|
10C2
|
11C2
|
|
11
|
Hà Thị Quỳnh Như
|
05/04/2005
|
10C2
|
11C2
|
|
12
|
Hứa Hoàng Kim Oanh
|
03/09/2005
|
10C2
|
11C2
|
|
13
|
Đoàn Kim Phượng
|
24/10/2005
|
10C2
|
11C2
|
|
14
|
Hồ Ngọc Thái
|
13/04/2005
|
10C2
|
11C2
|
|
15
|
Lê Thanh Trúc
|
22/12/2005
|
10C2
|
11C2
|
|
16
|
Phan Bảo Tường
|
15/10/2005
|
10C2
|
11C2
|
|
17
|
Trần Hữu Duy
|
07/05/2005
|
10C2
|
11C2
|
|
18
|
Nguyễn Thị Duyên
|
04/02/2005
|
10C2
|
11C2
|
|
19
|
Dương Thị Anh Đào
|
02/11/2005
|
10C2
|
11C2
|
|
20
|
Phạm Hoàng Giàu
|
09/09/2005
|
10C2
|
11C2
|
|
21
|
Nguyễn Thái Học
|
29/08/2005
|
10C2
|
11C2
|
|
22
|
Phan Thị Yến Linh
|
17/10/2005
|
10C2
|
11C2
|
|
23
|
Trịnh Lương Ngọc Long
|
23/06/2005
|
10C2
|
11C2
|
|
24
|
Lê Gia Minh
|
03/10/2005
|
10C2
|
11C2
|
|
25
|
Lê Trung Minh
|
03/09/2005
|
10C2
|
11C2
|
|
26
|
Ngô Nguyễn Ngọc Mỹ
|
23/11/2005
|
10C2
|
11C2
|
|
27
|
Nguyễn Thị Bích Ngọc
|
30/04/2005
|
10C2
|
11C2
|
|
28
|
Nguyễn Thị Kiều Nhi
|
12/09/2005
|
10C2
|
11C2
|
|
29
|
Bùi Thị Quỳnh Như
|
03/10/2005
|
10C2
|
11C2
|
|
30
|
Nguyễn Qui Phụng
|
30/07/2005
|
10C2
|
11C2
|
|
31
|
Chen Như Quỳnh
|
16/10/2005
|
10C2
|
11C2
|
|
32
|
Võ Lê Minh Thông
|
03/12/2005
|
10C2
|
11C2
|
|
33
|
Nguyễn Hải Vy
|
13/11/2005
|
10C2
|
11C2
|
|
34
|
Nguyễn Thị Thanh Hằng
|
23/05/2005
|
10C6
|
11C2
|
|
35
|
Võ Thành Danh
|
11/09/2005
|
10C6
|
11C2
|
|
36
|
Phan Gia Hân
|
16/01/2005
|
10C6
|
11C2
|
|
37
|
Lê Quang Huy
|
02/08/2005
|
10C6
|
11C2
|
|
38
|
Nguyễn Đức Bình Lâm
|
31/05/2005
|
10C6
|
11C2
|
|
39
|
Trần Anh Kiệt
|
14/08/2005
|
10C6
|
11C2
|
|
40
|
Nguyễn Tấn Lộc
|
10/11/2005
|
10C6
|
11C2
|
|
41
|
Đinh Vỹ Văn
|
26/04/2005
|
10C6
|
11C2
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11C3
STT lớp
|
HỌ VÀ
TÊN
|
NGÀY
SINH
|
LỚP NH 2020-2021
|
LỚP NH
2021-2022
|
GHI CHÚ
|
1
|
Nguyễn Đặng Thùy Dương
|
01/01/2005
|
10C3
|
11C3
|
|
2
|
Lê Long Phụng
|
04/08/2005
|
10C3
|
11C3
|
|
3
|
Hồ Thị Mỹ Phượng
|
15/10/2005
|
10C3
|
11C3
|
|
4
|
Trần Lê Cát Tường
|
23/11/2005
|
10C3
|
11C3
|
|
5
|
Nguyễn Nhật Khánh Vy
|
24/08/2005
|
10C3
|
11C3
|
|
6
|
Nguyễn Thị Ngọc Diệu
|
30/08/2005
|
10C3
|
11C3
|
|
7
|
Đặng Ngọc Trúc Lam
|
10/12/2005
|
10C3
|
11C3
|
|
8
|
Trần Lê Ngọc Trân
|
19/11/2005
|
10C3
|
11C3
|
|
9
|
Cao Thị Mộng Trúc
|
14/09/2005
|
10C3
|
11C3
|
|
10
|
Huỳnh Minh Trung
|
09/04/2005
|
10C3
|
11C3
|
|
11
|
Nguyễn Thị Bích Tuyền
|
06/10/2005
|
10C3
|
11C3
|
|
12
|
Nguyễn Thị Bích Vân
|
16/08/2005
|
10C3
|
11C3
|
|
13
|
Lê Huỳnh Trang Diệu
|
15/10/2005
|
10C3
|
11C3
|
|
14
|
Nguyễn Thị Mỹ Duyên
|
27/02/2005
|
10C3
|
11C3
|
|
15
|
Lê Quỳnh Hương
|
13/11/2005
|
10C3
|
11C3
|
|
16
|
Nguyễn Huỳnh Xuân Khánh
|
25/05/2005
|
10C3
|
11C3
|
|
17
|
Nguyễn Anh Khoa
|
17/02/2005
|
10C3
|
11C3
|
|
18
|
Nguyễn Thị Mỹ Linh
|
26/05/2005
|
10C3
|
11C3
|
|
19
|
Huỳnh Tấn Luân
|
20/03/2005
|
10C3
|
11C3
|
|
20
|
Lâm Thúy Ngân
|
10/12/2005
|
10C3
|
11C3
|
|
21
|
Nguyễn Hoàng Phúc
|
27/04/2004
|
10C3
|
11C3
|
|
22
|
Trần Thị Mỹ Phụng
|
23/07/2005
|
10C3
|
11C3
|
|
23
|
Trần Tấn Thanh
|
01/10/2004
|
10C3
|
11C3
|
|
24
|
Phan Thanh Anh Thư
|
14/08/2005
|
10C3
|
11C3
|
|
25
|
Trần Thị Hoàng Trúc
|
17/10/2005
|
10C3
|
11C3
|
|
26
|
Nguyễn Thanh Tú
|
13/08/2005
|
10C3
|
11C3
|
|
27
|
Đặng Thị Mỹ Tuyên
|
11/01/2005
|
10C3
|
11C3
|
|
28
|
Võ
Ngọc Yến Nhi
|
20/03/2005
|
10C6
|
11C3
|
|
29
|
Bạch Thị Yến Linh
|
26/09/2005
|
10C6
|
11C3
|
|
30
|
Lâm Thị Thùy Linh
|
25/05/2005
|
10C6
|
11C3
|
|
31
|
Lê Trọng Linh
|
10/06/2005
|
10C6
|
11C3
|
|
32
|
Trần Minh Long
|
25/10/2005
|
10C6
|
11C3
|
|
33
|
Lê Duy Ngoan
|
08/04/2005
|
10C6
|
11C3
|
|
34
|
Phạm Thị Kim Ngọc
|
24/10/2005
|
10C6
|
11C3
|
|
35
|
Phạm Bảo Ngọc
|
10/09/2005
|
10C6
|
11C3
|
|
36
|
Huỳnh Thị Duy Phương
|
07/09/2005
|
10C6
|
11C3
|
|
37
|
Huỳnh Minh Tân
|
02/01/2005
|
10C6
|
11C3
|
|
38
|
Nguyễn Lê Anh Thư
|
06/04/2005
|
10C6
|
11C3
|
|
39
|
Phạm Quốc Vinh
|
21/12/2005
|
10C6
|
11C3
|
|
40
|
Vũ
Mạnh Tuấn
|
27/04/2005
|
|
11C3
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11C4
STT lớp
|
HỌ VÀ
TÊN
|
NGÀY SINH
|
LỚP NH 2020-2021
|
LỚP NH
2021-2022
|
GHI CHÚ
|
1
|
Nguyễn Thị Bích Ngọc
|
10/10/2005
|
10C4
|
11C4
|
|
2
|
Lê Thị Nhã Phương
|
21/05/2005
|
10C4
|
11C4
|
|
3
|
Lê Thị Thanh Thanh
|
07/02/2005
|
10C4
|
11C4
|
|
4
|
Lê Gia Bảo
|
08/06/2005
|
10C4
|
11C4
|
|
5
|
Nguyễn Thị Ngọc Bình
|
11/04/2005
|
10C4
|
11C4
|
|
6
|
Huỳnh Thị Mỹ Duyên
|
31/08/2005
|
10C4
|
11C4
|
|
7
|
Nguyễn Vân Hà
|
01/03/2005
|
10C4
|
11C4
|
|
8
|
Lê Ngọc Hân
|
07/01/2005
|
10C4
|
11C4
|
|
9
|
Nguyễn Ngọc Trầm Hương
|
25/10/2005
|
10C4
|
11C4
|
|
10
|
Nguyễn Thị Thùy Liên
|
23/03/2005
|
10C4
|
11C4
|
|
11
|
Tô Yến Linh
|
25/07/2005
|
10C4
|
11C4
|
|
12
|
Trương Tấn Lộc
|
24/10/2005
|
10C4
|
11C4
|
|
13
|
Lâm Thị Kiều Sang
|
02/09/2005
|
10C4
|
11C4
|
|
14
|
Cao Minh Tài
|
24/09/2003
|
10C4
|
11C4
|
|
15
|
Trần Ngô Minh Tiến
|
05/09/2005
|
10C4
|
11C4
|
|
16
|
Phan Nguyễn Khánh Toàn
|
14/01/2005
|
10C4
|
11C4
|
|
17
|
Đặng Thu Trinh
|
07/07/2005
|
10C4
|
11C4
|
|
18
|
Nguyễn Thị Trinh
|
26/01/2005
|
10C4
|
11C4
|
|
19
|
Vũ Xuân Trường
|
10/10/2005
|
10C4
|
11C4
|
|
20
|
Ngô Thị Lan Anh
|
12/07/2005
|
10C4
|
11C4
|
|
21
|
Nguyễn Hoàng Dư
|
08/07/2005
|
10C4
|
11C4
|
|
22
|
Tiền Khả Hân
|
11/06/2004
|
10C4
|
11C4
|
|
23
|
Nguyễn Văn Hùng
|
25/12/2004
|
10C4
|
11C4
|
|
24
|
Trương Thanh Huy
|
09/02/2004
|
10C4
|
11C4
|
|
25
|
Trần Gia Hưng
|
18/05/2005
|
10C4
|
11C4
|
|
26
|
Trần Hoàng Khang
|
21/10/2004
|
10C4
|
11C4
|
|
27
|
Đoàn Tuấn Kiệt
|
20/06/2004
|
10C4
|
11C4
|
|
28
|
Đào Thành Lộc
|
12/06/2005
|
10C4
|
11C4
|
|
29
|
Võ Phát Lộc
|
12/05/2005
|
10C4
|
11C4
|
|
30
|
Võ Tấn Lộc
|
21/06/2005
|
10C4
|
11C4
|
|
31
|
Trần Minh Lợi
|
17/01/2005
|
10C4
|
11C4
|
|
32
|
Bùi Quan Lý
|
25/04/2005
|
10C4
|
11C4
|
|
33
|
Ngô Thị Quỳnh Như
|
22/12/2005
|
10C4
|
11C4
|
|
34
|
Trần Thị Hồng Phúc
|
08/05/2005
|
10C4
|
11C4
|
|
35
|
Nguyễn Thị Thương
|
20/01/2004
|
10C4
|
11C4
|
|
36
|
Nguyễn Thị Mỹ Tiên
|
10/07/2005
|
10C4
|
11C4
|
|
37
|
Lê Hoàng Triệu
|
26/02/2005
|
10C4
|
11C4
|
|
38
|
Trần Thành Tuấn
|
21/08/2005
|
10C4
|
11C4
|
|
39
|
Cao Thị Ngọc Hân
|
09/09/2005
|
10C6
|
11C4
|
|
40
|
Nguyễn Anh Kỳ
|
01/06/2005
|
10C6
|
11C4
|
|
41
|
Nguyễn Thị Hương Mơ
|
29/01/2005
|
10C6
|
11C4
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11C5
STT lớp
|
HỌ VÀ
TÊN
|
NGÀY
SINH
|
LỚP NH 2020-2021
|
LỚP NH
2021-2022
|
GHI CHÚ
|
1
|
Trần Cao Kỳ Duyên
|
05/12/2005
|
10C5
|
11C5
|
|
2
|
Nguyễn Trương Mộng Khanh
|
27/02/2005
|
10C5
|
11C5
|
|
3
|
Lại Mỹ Trân
|
19/05/2005
|
10C5
|
11C5
|
|
4
|
Hồ Nguyễn Thảo Vy
|
18/08/2005
|
10C5
|
11C5
|
|
5
|
Dương Thị Ngọc Giàu
|
16/11/2005
|
10C5
|
11C5
|
|
6
|
Nguyễn Thái Hòa
|
12/04/2005
|
10C5
|
11C5
|
|
7
|
Võ Thanh Hưng
|
24/11/2005
|
10C5
|
11C5
|
|
8
|
Đinh Thị Linh
|
22/11/2005
|
10C5
|
11C5
|
|
9
|
Trần Thị Hồng Ngọc
|
21/10/2005
|
10C5
|
11C5
|
|
10
|
Nguyễn Sỹ Nguyên
|
01/12/2005
|
10C5
|
11C5
|
|
11
|
Nguyễn Thanh Nguyên
|
25/08/2005
|
10C5
|
11C5
|
|
12
|
Nguyễn Hồng Phúc
|
18/05/2005
|
10C5
|
11C5
|
|
13
|
Nguyễn Gia Quyên
|
09/11/2005
|
10C5
|
11C5
|
|
14
|
Phạm Quốc Thịnh
|
01/10/2005
|
10C5
|
11C5
|
|
15
|
Nguyễn Hồ Tiền
|
13/10/2005
|
10C5
|
11C5
|
|
16
|
Phan Cao Trường Ân
|
24/08/2005
|
10C5
|
11C5
|
|
17
|
Nguyễn Thị Thùy Dung
|
02/12/2005
|
10C5
|
11C5
|
|
18
|
Nguyễn Anh Hào
|
16/03/2005
|
10C5
|
11C5
|
|
19
|
Lê Thị Ánh Hồng
|
26/02/2005
|
10C5
|
11C5
|
|
20
|
Trần Nhựt Huy
|
28/02/2005
|
10C5
|
11C5
|
|
21
|
Nguyễn Thanh Khanh
|
12/02/2005
|
10C5
|
11C5
|
|
22
|
Vương Thụy Minh Khuê
|
20/04/2005
|
10C5
|
11C5
|
|
23
|
Châu Thị Thu Minh
|
28/06/2005
|
10C5
|
11C5
|
|
24
|
Nguyễn Thanh Ngọc Minh
|
20/01/2005
|
10C5
|
11C5
|
|
25
|
Nguyễn Phạm Ngọc Nhung
|
12/09/2005
|
10C5
|
11C5
|
|
26
|
Nguyễn Thị Phi Nhung
|
20/05/2005
|
10C5
|
11C5
|
|
27
|
Trần Thị Huỳnh Như
|
12/01/2005
|
10C5
|
11C5
|
|
28
|
Nguyễn Thị Yến Quy
|
24/07/2005
|
10C5
|
11C5
|
|
29
|
Giao Thị Diễm Quỳnh
|
01/11/2005
|
10C5
|
11C5
|
|
30
|
Nguyễn Duy Tân
|
18/08/2004
|
10C5
|
11C5
|
|
31
|
Nguyễn Duy Thành
|
25/10/2005
|
10C5
|
11C5
|
|
32
|
Bùi Thu Thủy
|
16/10/2005
|
10C5
|
11C5
|
|
33
|
Trần Thị Kim Tiền
|
02/06/2005
|
10C5
|
11C5
|
|
34
|
Võ Quốc Trung
|
21/07/2005
|
10C5
|
11C5
|
|
35
|
Nguyễn Dương Thanh Tuyết
|
02/07/2005
|
10C5
|
11C5
|
|
36
|
Nguyễn
Phương Bảo Ngọc
|
01/10/2005
|
10C6
|
11C5
|
|
37
|
Hồ Thị
Quỳnh Như
|
18/12/2005
|
10C6
|
11C5
|
|
38
|
Nguyễn
Thị Thảo Nguyên
|
26/03/2005
|
10C6
|
11C5
|
|
39
|
Phan
Thành Phú
|
30/07/2005
|
10C6
|
11C5
|
|
40
|
Mai Nhật
Thiên
|
10/07/2005
|
10C6
|
11C5
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12C1 (KHTN)
STT
lớp
|
HỌ VÀ TÊN
|
NGÀY
SINH
|
CHỌN
TỔ HỢP MÔN
|
LỚP NH
2020-
2021
|
LỚP
NH
2021-
2022
|
Tự
nhiên
|
Xã hội
|
1
|
Trần
Xuân Mai
|
06/02/2004
|
KHTN
|
|
11C1
|
12C1
|
2
|
Lê Thị
Phương
|
17/04/2004
|
KHTN
|
|
11C1
|
12C1
|
3
|
Nguyễn
Lê Phương Quỳnh
|
01/06/2004
|
KHTN
|
|
11C1
|
12C1
|
4
|
Nguyễn
Mai Thu
|
19/11/2004
|
KHTN
|
|
11C1
|
12C1
|
5
|
Tô Thị
Thùy Trang
|
30/04/2004
|
KHTN
|
|
11C1
|
12C1
|
6
|
Võ Anh
Trúc
|
08/01/2004
|
KHTN
|
|
11C1
|
12C1
|
7
|
Nguyễn
Thị Y Bình
|
28/09/2004
|
KHTN
|
|
11C1
|
12C1
|
8
|
Huỳnh
Kim Ngân
|
09/02/2004
|
KHTN
|
|
11C1
|
12C1
|
9
|
Nguyễn
Mỹ Ngọc
|
06/02/2004
|
KHTN
|
|
11C1
|
12C1
|
10
|
Cao Tài
Nguyên
|
11/02/2004
|
KHTN
|
|
11C1
|
12C1
|
11
|
Nguyễn
Hoàng Anh
|
03/01/2004
|
KHTN
|
|
11C1
|
12C1
|
12
|
Nguyễn
Ngọc Mừng
|
06/08/2004
|
KHTN
|
|
11C1
|
12C1
|
13
|
Phạm Bảo
Nguyên
|
10/10/2004
|
KHTN
|
|
11C1
|
12C1
|
14
|
Nguyễn
Ngọc Lan Anh
|
25/05/2004
|
KHTN
|
|
11C2
|
12C1
|
15
|
Nguyễn
Thị Mai Huỳnh
|
26/05/2004
|
KHTN
|
|
11C2
|
12C1
|
16
|
Nguyễn
Phan Thùy Linh
|
23/11/2004
|
KHTN
|
|
11C2
|
12C1
|
17
|
Tào
Nguyễn Thanh Mai
|
24/10/2004
|
KHTN
|
|
11C2
|
12C1
|
18
|
Nguyễn
Ngọc Ngân
|
01/01/2004
|
KHTN
|
|
11C2
|
12C1
|
19
|
Cao Thị
Thanh Thảo
|
05/03/2004
|
KHTN
|
|
11C2
|
12C1
|
20
|
Tchen Lê
Thùy
|
02/05/2004
|
KHTN
|
|
11C2
|
12C1
|
21
|
Phan
Minh Tường
|
19/01/2004
|
KHTN
|
|
11C2
|
12C1
|
22
|
Phạm Thị
Minh Nguyệt
|
28/11/2004
|
KHTN
|
|
11C2
|
12C1
|
23
|
Bùi Công
Tiễn
|
03/08/2004
|
KHTN
|
|
11C2
|
12C1
|
24
|
Võ Thị
Ngọc Ý
|
12/02/2004
|
KHTN
|
|
11C2
|
12C1
|
25
|
Nguyễn
Thành Đạt
|
06/02/2004
|
KHTN
|
|
11C2
|
12C1
|
26
|
Nguyễn
Thị Minh Khương
|
17/12/2004
|
KHTN
|
|
11C2
|
12C1
|
27
|
Nguyễn
Chi Lan
|
26/11/2004
|
KHTN
|
|
11C2
|
12C1
|
28
|
Phạm Văn
Lực
|
21/08/2004
|
KHTN
|
|
11C2
|
12C1
|
29
|
Nguyễn
Kim Ngân
|
30/10/2004
|
KHTN
|
|
11C2
|
12C1
|
30
|
Nguyễn
Thị Thúy An
|
12/08/2004
|
KHTN
|
|
11C3
|
12C1
|
31
|
Nguyễn
Thị Thùy Dương
|
23/04/2004
|
KHTN
|
|
11C3
|
12C1
|
32
|
Vũ Lâm
Thanh Hằng
|
06/01/2004
|
KHTN
|
|
11C3
|
12C1
|
33
|
Nguyễn
Thị Hồng Ngoan
|
07/08/2004
|
KHTN
|
|
11C3
|
12C1
|
34
|
Phạm
Mạnh Tài
|
06/09/2004
|
KHTN
|
|
11C3
|
12C1
|
35
|
Lê Quốc
Thịnh
|
20/01/2004
|
KHTN
|
|
11C3
|
12C1
|
36
|
Trương
Thị Bích Trâm
|
29/11/2004
|
KHTN
|
|
11C3
|
12C1
|
37
|
Quách
Thị Bích Tuyền
|
15/01/2004
|
KHTN
|
|
11C3
|
12C1
|
38
|
Nguyễn
Thị Yến
|
12/11/2004
|
KHTN
|
|
11C3
|
12C1
|
39
|
Huỳnh Lê
Bảo Châu
|
01/02/2004
|
KHTN
|
|
11C4
|
12C1
|
40
|
Nguyễn
Quang Huy
|
24/05/2004
|
KHTN
|
|
11C4
|
12C1
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12C2 (KHTN)
STT
lớp
|
HỌ VÀ TÊN
|
NGÀY
SINH
|
CHỌN
TỔ HỢP MÔN
|
LỚP NH
2020-
2021
|
LỚP
NH
2021-
2022
|
Tự
nhiên
|
Xã hội
|
1
|
Lê Công
Đại Sĩ Tài
|
15/04/2004
|
KHTN
|
|
11C2
|
12C2
|
2
|
Đỗ Lý
Minh Duy
|
23/08/2004
|
KHTN
|
|
11C3
|
12C2
|
3
|
Nguyễn
Tuấn Hưng
|
03/02/2004
|
KHTN
|
|
11C3
|
12C2
|
4
|
Cao Phát
Lộc
|
15/01/2004
|
KHTN
|
|
11C3
|
12C2
|
5
|
Liêu Hồ
Kim Ngân
|
12/05/2004
|
KHTN
|
|
11C3
|
12C2
|
6
|
Vũ Lâm
Thanh Nguyệt
|
06/01/2004
|
KHTN
|
|
11C3
|
12C2
|
7
|
Huỳnh Vũ
Hạnh Thảo
|
06/04/2004
|
KHTN
|
|
11C3
|
12C2
|
8
|
Trần Thị
Ngọc Thảo
|
19/01/2004
|
KHTN
|
|
11C3
|
12C2
|
9
|
Đoàn
Ngọc Hoàng Trinh
|
06/08/2004
|
KHTN
|
|
11C3
|
12C2
|
10
|
Phan Thị
Kim Mơ
|
21/08/2004
|
KHTN
|
|
11C3
|
12C2
|
11
|
Võ Minh
Phúc
|
25/12/2004
|
KHTN
|
|
11C3
|
12C2
|
12
|
Nguyễn
Phát Tài
|
06/01/2004
|
KHTN
|
|
11C3
|
12C2
|
13
|
Phạm Mỹ
Duyên
|
15/03/2004
|
KHTN
|
|
11C4
|
12C2
|
14
|
Phạm
Trần Trúc Kiều
|
06/03/2004
|
KHTN
|
|
11C4
|
12C2
|
15
|
Nguyễn
Thị Nhã Linh
|
28/07/2004
|
KHTN
|
|
11C4
|
12C2
|
16
|
Phan
Bình Phương Thảo
|
28/09/2004
|
KHTN
|
|
11C4
|
12C2
|
17
|
Nguyễn
Thị Ngọc Trâm
|
24/05/2004
|
KHTN
|
|
11C4
|
12C2
|
18
|
Cao Yến
Linh
|
09/05/2004
|
KHTN
|
|
11C4
|
12C2
|
19
|
Trần
Nguyễn Hiếu Nam
|
07/11/2004
|
KHTN
|
|
11C4
|
12C2
|
20
|
Lê Thành
Nhân
|
05/06/2004
|
KHTN
|
|
11C4
|
12C2
|
21
|
Võ Thị
Cẩm Nhung
|
24/03/2004
|
KHTN
|
|
11C4
|
12C2
|
22
|
Trần Thị
Hoàng Thơ
|
04/07/2004
|
KHTN
|
|
11C4
|
12C2
|
23
|
Nguyễn
Thị Cẩm Tiên
|
15/02/2004
|
KHTN
|
|
11C4
|
12C2
|
24
|
Nguyễn
Trọng Anh Toàn
|
18/12/2004
|
KHTN
|
|
11C4
|
12C2
|
25
|
Võ Đoàn
Thu Trinh
|
11/10/2004
|
KHTN
|
|
11C4
|
12C2
|
26
|
Nguyễn
Thị Bích Huệ
|
13/10/2004
|
KHTN
|
|
11C4
|
12C2
|
27
|
Võ Đoàn
Thu Ngân
|
11/10/2004
|
KHTN
|
|
11C4
|
12C2
|
28
|
Nguyễn
Huỳnh Yến Nhi
|
07/08/2004
|
KHTN
|
|
11C4
|
12C2
|
29
|
Đỗ Thị
Minh Anh
|
15/02/2004
|
KHTN
|
|
11C5
|
12C2
|
30
|
Đỗ Ngô
Quốc Bình
|
23/11/2004
|
KHTN
|
|
11C5
|
12C2
|
31
|
Nguyễn
Nhật Hào
|
20/12/2004
|
KHTN
|
|
11C5
|
12C2
|
32
|
Nguyễn
Huỳnh Minh Hiếu
|
09/07/2004
|
KHTN
|
|
11C5
|
12C2
|
33
|
Lê Thị
Kim Hoa
|
18/05/2004
|
KHTN
|
|
11C5
|
12C2
|
34
|
Nguyễn
Vinh Hưng
|
15/09/2004
|
KHTN
|
|
11C5
|
12C2
|
35
|
Nguyễn
Như Ngọc
|
25/12/2004
|
KHTN
|
|
11C5
|
12C2
|
36
|
Nguyễn
Thị Quỳnh Oanh
|
01/01/2004
|
KHTN
|
|
11C5
|
12C2
|
37
|
Huỳnh
Thị Thùy Trang
|
31/10/2004
|
KHTN
|
|
11C5
|
12C2
|
38
|
Nguyễn
Thị Tường Vy
|
27/01/2004
|
KHTN
|
|
11C5
|
12C2
|
39
|
Trần
Minh Thiện
|
01/11/2004
|
KHTN
|
|
11C5
|
12C2
|
40
|
Trần Thị
Kim Thoa
|
24/01/2004
|
KHTN
|
|
11C5
|
12C2
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12C3 (KHXH)
TT
lớp
|
HỌ VÀ TÊN
|
NGÀY
SINH
|
CHỌN
TỔ HỢP MÔN
|
LỚP NH
2020-
2021
|
LỚP
NH
2021-
2022
|
Tự
nhiên
|
Xã hội
|
1
|
Võ Khánh
Hân
|
02/12/2004
|
|
KHXH
|
11C1
|
12C3
|
2
|
Trần
Đinh Tuyết Nhi
|
21/07/2004
|
|
KHXH
|
11C1
|
12C3
|
3
|
Nguyễn
Thị Phương Thanh
|
06/10/2004
|
|
KHXH
|
11C1
|
12C3
|
4
|
Nguyễn
Thị Kim Thoa
|
06/06/2004
|
|
KHXH
|
11C1
|
12C3
|
5
|
Đỗ Ngọc
Trầm
|
17/02/2004
|
|
KHXH
|
11C1
|
12C3
|
6
|
Phạm Thị
Hồng Châu
|
02/01/2004
|
|
KHXH
|
11C1
|
12C3
|
7
|
Đặng Thị
Bé An
|
28/07/2004
|
|
KHXH
|
11C1
|
12C3
|
8
|
Cù Thị
Vân Anh
|
18/10/2004
|
|
KHXH
|
11C1
|
12C3
|
9
|
Lê Minh
Chánh
|
21/08/2004
|
|
KHXH
|
11C1
|
12C3
|
10
|
Mang Kim
Chi
|
16/11/2004
|
|
KHXH
|
11C1
|
12C3
|
11
|
Lưu Vũ
Hoàng Duy
|
27/02/2004
|
|
KHXH
|
11C1
|
12C3
|
12
|
Võ Thị
Thùy Dương
|
12/09/2003
|
|
KHXH
|
11C1
|
12C3
|
13
|
Đinh Thị
Hồng Gấm
|
25/10/2004
|
|
KHXH
|
11C1
|
12C3
|
14
|
Phan
Nhựt Hào
|
18/09/2004
|
|
KHXH
|
11C1
|
12C3
|
15
|
Võ Phi
Hồ
|
02/01/2004
|
|
KHXH
|
11C1
|
12C3
|
16
|
Phạm
Nguyễn Phúc Khang
|
04/10/2004
|
|
KHXH
|
11C1
|
12C3
|
17
|
Phạm Thị
Ngọc Lan
|
06/07/2004
|
|
KHXH
|
11C1
|
12C3
|
18
|
Phạm Thị
Trúc Linh
|
09/02/2004
|
|
KHXH
|
11C1
|
12C3
|
19
|
Nguyễn
Thị Thu Nhi
|
25/11/2004
|
|
KHXH
|
11C1
|
12C3
|
20
|
Nguyễn
Huỳnh Như
|
05/08/2004
|
|
KHXH
|
11C1
|
12C3
|
21
|
Mai Văn
Tấn
|
05/11/2003
|
|
KHXH
|
11C1
|
12C3
|
22
|
Mai Quốc
Ân
|
02/01/2004
|
|
KHXH
|
11C1
|
12C3
|
23
|
Võ Văn
Kiệt
|
24/02/2004
|
|
KHXH
|
11C1
|
12C3
|
24
|
Võ Thị
Thu Dị
|
08/12/2004
|
|
KHXH
|
11C2
|
12C3
|
25
|
Huỳnh
Công Huy
|
03/07/2004
|
|
KHXH
|
11C2
|
12C3
|
26
|
Dương Mỹ
Diệu
|
06/04/2004
|
|
KHXH
|
11C2
|
12C3
|
27
|
Phạm Thị
Trúc Giang
|
14/04/2004
|
|
KHXH
|
11C2
|
12C3
|
28
|
Trần Thị
Mỹ Hạnh
|
08/01/2004
|
|
KHXH
|
11C2
|
12C3
|
29
|
Nguyễn
Văn Hoàng
|
01/10/2004
|
|
KHXH
|
11C2
|
12C3
|
30
|
Phạm Anh
Kiệt
|
15/09/2004
|
|
KHXH
|
11C2
|
12C3
|
31
|
Nguyễn
Tấn Lộc
|
06/10/2003
|
|
KHXH
|
11C2
|
12C3
|
32
|
Nguyễn
Thị Yến Nhi
|
07/08/2004
|
|
KHXH
|
11C2
|
12C3
|
33
|
Phan Thị
Yến Nhi
|
09/09/2004
|
|
KHXH
|
11C2
|
12C3
|
34
|
Trần Đức
Quy
|
16/10/2003
|
|
KHXH
|
11C2
|
12C3
|
35
|
Trần Tấn
Đồng
|
24/10/2004
|
|
KHXH
|
11C3
|
12C3
|
36
|
Trương
Huệ Mẫn
|
07/02/2004
|
|
KHXH
|
11C5
|
12C3
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12C4 (KHXH)
STT
lớp
|
HỌ VÀ TÊN
|
NGÀY
SINH
|
CHỌN
TỔ HỢP MÔN
|
LỚP NH
2020-
2021
|
LỚP
NH
2021-
2022
|
Tự
nhiên
|
Xã hội
|
1
|
Huỳnh
Thị Giao Linh
|
29/05/2004
|
|
KHXH
|
11C2
|
12C4
|
2
|
Lê
Nguyễn Kim Thảo
|
08/10/2004
|
|
KHXH
|
11C2
|
12C4
|
3
|
Nguyễn
Bảo Uyên
|
31/12/2004
|
|
KHXH
|
11C2
|
12C4
|
4
|
Dương
Hoàng Tuấn
|
05/02/2004
|
|
KHXH
|
11C2
|
12C4
|
5
|
Hồ Thị
Thanh Tuyền
|
23/05/2004
|
|
KHXH
|
11C2
|
12C4
|
6
|
Trần Thị
Mộng Tuyền
|
24/07/2004
|
|
KHXH
|
11C2
|
12C4
|
7
|
Ngô
Thanh Vũ
|
13/10/2004
|
|
KHXH
|
11C2
|
12C4
|
8
|
Võ Lâm
Vũ
|
24/05/2004
|
|
KHXH
|
11C2
|
12C4
|
9
|
Lê Thị
Ngọc Quí
|
04/12/2004
|
|
KHXH
|
11C2
|
12C4
|
10
|
Đinh Lê
Trung Dũng
|
18/08/2004
|
|
KHXH
|
11C3
|
12C4
|
11
|
Nguyễn
Ngô Bảo Hân
|
29/09/2004
|
|
KHXH
|
11C3
|
12C4
|
12
|
Nguyễn
Thị Ngọc Như
|
02/10/2003
|
|
KHXH
|
11C3
|
12C4
|
13
|
Phan Thị
Quỳnh Như
|
10/09/2004
|
|
KHXH
|
11C3
|
12C4
|
14
|
Nguyễn
Thanh Tâm
|
03/03/2004
|
|
KHXH
|
11C3
|
12C4
|
15
|
Phạm
Hồng Nguyên
|
08/11/2004
|
|
KHXH
|
11C3
|
12C4
|
16
|
Trần Thị
Kim Anh
|
08/05/2004
|
|
KHXH
|
11C3
|
12C4
|
17
|
Trần Thị
Thu Hiền
|
04/10/2004
|
|
KHXH
|
11C3
|
12C4
|
18
|
Trần Lê
Hữu Luân
|
14/09/2004
|
|
KHXH
|
11C3
|
12C4
|
19
|
Nguyễn
Thị Yến Nhi
|
22/12/2004
|
|
KHXH
|
11C3
|
12C4
|
20
|
Trần Thị
Quỳnh Như
|
17/01/2003
|
|
KHXH
|
11C3
|
12C4
|
21
|
Nguyễn
Minh Tiến
|
05/03/2004
|
|
KHXH
|
11C3
|
12C4
|
22
|
Võ Thị
Mộng Tình
|
23/08/2004
|
|
KHXH
|
11C3
|
12C4
|
23
|
Bùi Thị
Thanh Trúc
|
02/12/2004
|
|
KHXH
|
11C3
|
12C4
|
24
|
Hoàng Lê
Hưng Minh
|
18/03/2004
|
|
KHXH
|
11C3
|
12C4
|
25
|
Nguyễn
Võ Hoàng Luân
|
10/02/2003
|
|
KHXH
|
11C4
|
12C4
|
26
|
Phạm Thị
Thùy Ngân
|
29/07/2004
|
|
KHXH
|
11C4
|
12C4
|
27
|
Lê
Nguyễn Hoàng Yến Ngọc
|
17/04/2004
|
|
KHXH
|
11C4
|
12C4
|
28
|
Dương
Thị Lan Anh
|
11/12/2004
|
|
KHXH
|
11C4
|
12C4
|
29
|
Phạm
Thành Công
|
08/08/2004
|
|
KHXH
|
11C4
|
12C4
|
30
|
Hồ Nhật
Hoàng Duy
|
09/01/2004
|
|
KHXH
|
11C4
|
12C4
|
31
|
Nguyễn
Trường Giang
|
20/02/2004
|
|
KHXH
|
11C4
|
12C4
|
32
|
Lê Phước
Hửu
|
24/09/2004
|
|
KHXH
|
11C4
|
12C4
|
33
|
Hoàng
Ngọc Đức Linh
|
23/02/2004
|
|
KHXH
|
11C4
|
12C4
|
34
|
Nguyễn
Thị Hồng Ngọc
|
19/07/2004
|
|
KHXH
|
11C4
|
12C4
|
35
|
Phan
Ngọc Thơ
|
10/02/2004
|
|
KHXH
|
11C4
|
12C4
|
36
|
Trần Thị
Kiều Loan
|
15/04/2004
|
|
KHXH
|
11C5
|
12C4
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12C5 (KHXH)
STT
lớp
|
HỌ VÀ TÊN
|
NGÀY
SINH
|
CHỌN
TỔ HỢP MÔN
|
LỚP NH
2020-
2021
|
LỚP
NH
2021-
2022
|
Tự
nhiên
|
Xã hội
|
1
|
Nguyễn
Thị Cẩm Ly
|
30/06/2004
|
|
KHXH
|
11C1
|
12C5
|
2
|
Nguyễn
Thị Như Quỳnh
|
01/01/2003
|
|
KHXH
|
11C2
|
12C5
|
3
|
Lê Minh
Thanh Trúc
|
19/03/2004
|
|
KHXH
|
11C3
|
12C5
|
4
|
Lâm
Nguyễn Ngọc Bích
|
06/08/2004
|
|
KHXH
|
11C4
|
12C5
|
5
|
Nguyễn
Lê Thanh Bình
|
18/04/2004
|
|
KHXH
|
11C4
|
12C5
|
6
|
Lê Kim
Dung
|
11/05/2003
|
|
KHXH
|
11C4
|
12C5
|
7
|
Hồ Quang
Vinh
|
01/11/2002
|
|
KHXH
|
11C4
|
12C5
|
8
|
Huỳnh Vũ
Bảo
|
10/07/2004
|
|
KHXH
|
11C4
|
12C5
|
9
|
Hồ Thị
Ngọc
|
02/06/2003
|
|
KHXH
|
11C4
|
12C5
|
10
|
Phạm
Nguyễn Tường Vy
|
13/11/2004
|
|
KHXH
|
11C4
|
12C5
|
11
|
Trần Vũ
Lan Vy
|
19/10/2004
|
|
KHXH
|
11C4
|
12C5
|
12
|
Nguyễn
Thị Như Huỳnh
|
07/02/2004
|
|
KHXH
|
11C5
|
12C5
|
13
|
Trần
Thanh My
|
02/11/2004
|
|
KHXH
|
11C5
|
12C5
|
14
|
Lâm Tâm
Như
|
07/10/2004
|
|
KHXH
|
11C5
|
12C5
|
15
|
Nguyễn
Thị Ngọc Thảo
|
05/04/2004
|
|
KHXH
|
11C5
|
12C5
|
16
|
Võ Minh
Tiến
|
19/04/2004
|
|
KHXH
|
11C5
|
12C5
|
17
|
Phan
Hoàng Anh
|
20/07/2004
|
|
KHXH
|
11C5
|
12C5
|
18
|
Nguyễn
Ngọc Ánh
|
30/01/2004
|
|
KHXH
|
11C5
|
12C5
|
19
|
Nguyễn
Thị Châu
|
23/11/2004
|
|
KHXH
|
11C5
|
12C5
|
20
|
Nguyễn
Thị Thu Cúc
|
22/07/2004
|
|
KHXH
|
11C5
|
12C5
|
21
|
Nguyễn
Hoàng Giang
|
14/10/2004
|
|
KHXH
|
11C5
|
12C5
|
22
|
Nguyễn
Ngọc Trường Giang
|
24/11/2004
|
|
KHXH
|
11C5
|
12C5
|
23
|
Bùi Mỹ
Liên
|
21/08/2004
|
|
KHXH
|
11C5
|
12C5
|
24
|
Trần Thị
Thúy Nga
|
28/11/2004
|
|
KHXH
|
11C5
|
12C5
|
25
|
Trần Thị
Mỹ Nghi
|
03/12/2004
|
|
KHXH
|
11C5
|
12C5
|
26
|
Nguyễn
Minh Quang
|
05/10/2004
|
|
KHXH
|
11C5
|
12C5
|
27
|
Nguyễn
Thị Kim Quyến
|
21/03/2004
|
|
KHXH
|
11C5
|
12C5
|
28
|
Nguyễn
Lan Thanh
|
02/09/2004
|
|
KHXH
|
11C5
|
12C5
|
29
|
Trần Phú
Thành
|
16/04/2004
|
|
KHXH
|
11C5
|
12C5
|
30
|
Huỳnh
Thị Thanh Thảo
|
17/12/2004
|
|
KHXH
|
11C5
|
12C5
|
31
|
Lý Thị
Mỹ Trâm
|
19/08/2004
|
|
KHXH
|
11C5
|
12C5
|
32
|
Lê Hồng
Quân
|
03/01/2004
|
|
KHXH
|
11C5
|
12C5
|
33
|
Cao Quốc
Qui
|
21/10/2004
|
|
KHXH
|
11C5
|
12C5
|
34
|
Huỳnh
Thị Hương Sen
|
21/09/2004
|
|
KHXH
|
11C5
|
12C5
|
35
|
Nguyễn
Thị Kim Thư
|
26/09/2004
|
|
KHXH
|
11C5
|
12C5
|