17/08/2021
Danh sách học sinh khối 10 năm học 2021-2022
DANH SÁCH HỌC SINH
NĂM HỌC 2021-2022
LỚP 10C1
STT
|
Lớp học
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Giới tính
|
1
|
10C1
|
Lê Tấn Đạt
|
15/01/2006
|
Nam
|
2
|
10C1
|
Hoàng Thị Hồng Lê
|
02/11/2006
|
Nữ
|
3
|
10C1
|
Nguyễn Nhật Linh
|
23/07/2006
|
Nữ
|
4
|
10C1
|
Nguyễn Lệ Lương
|
21/07/2006
|
Nam
|
5
|
10C1
|
Nguyễn Vũ Hạnh Tuyền
|
08/10/2006
|
Nữ
|
6
|
10C1
|
Trần Thị Thanh Thùy
|
13/01/2006
|
Nữ
|
7
|
10C1
|
Võ Thị Minh Thư
|
21/03/2006
|
Nữ
|
8
|
10C1
|
Nguyễn Thị Trường Bình
|
10/05/2006
|
Nữ
|
9
|
10C1
|
Lê Thị Thùy Dương
|
14/01/2006
|
Nữ
|
10
|
10C1
|
Huỳnh Ngọc Hân
|
06/05/2006
|
Nữ
|
11
|
10C1
|
Trần Quốc Huy
|
16/01/2006
|
Nam
|
12
|
10C1
|
Võ Thành Khá
|
10/01/2006
|
Nam
|
13
|
10C1
|
Lê Cao Bảo Khánh
|
02/09/2006
|
Nam
|
14
|
10C1
|
Nguyễn Thị Kiều Nga
|
10/07/2006
|
Nữ
|
15
|
10C1
|
Nguyễn Thị Nga
|
23/07/2006
|
Nữ
|
16
|
10C1
|
Đặng Thị Bảo Nghi
|
25/12/2006
|
Nữ
|
17
|
10C1
|
Trần Phan Yến Nhi
|
22/03/2006
|
Nữ
|
18
|
10C1
|
Võ Thị Yến Nhi
|
30/10/2006
|
Nữ
|
19
|
10C1
|
Phạm Nguyễn Phương Như
|
31/08/2006
|
Nữ
|
20
|
10C1
|
Phạm Quốc Thái
|
12/09/2006
|
Nam
|
21
|
10C1
|
Trương Thanh Thảo
|
29/04/2006
|
Nữ
|
22
|
10C1
|
Đặng Thị Thúy
|
29/08/2006
|
Nữ
|
23
|
10C1
|
Ngô Anh Thư
|
12/02/2006
|
Nữ
|
24
|
10C1
|
Phan Bích Trâm
|
03/04/2006
|
Nữ
|
25
|
10C1
|
Lê Thị Kim Yến
|
17/07/2006
|
Nữ
|
26
|
10C1
|
Nguyễn Lê Tú Anh
|
13/05/2006
|
Nữ
|
27
|
10C1
|
Đặng Nguyễn Nhật Bằng
|
29/07/2006
|
Nam
|
28
|
10C1
|
Nguyễn Hữu Chánh
|
19/12/2006
|
Nam
|
29
|
10C1
|
Nguyễn Lê Duy Hào
|
21/11/2006
|
Nam
|
30
|
10C1
|
Nguyễn Anh Khoa
|
14/09/2006
|
Nam
|
31
|
10C1
|
Nguyễn Lê Minh
|
04/12/2006
|
Nam
|
32
|
10C1
|
Huỳnh Kim Nga
|
03/04/2006
|
Nữ
|
33
|
10C1
|
Huỳnh Thanh Ngân
|
23/08/2006
|
Nữ
|
34
|
10C1
|
Võ Thị Phương Nhi
|
09/05/2006
|
Nữ
|
35
|
10C1
|
Phạm Minh Nhựt
|
11/02/2006
|
Nam
|
36
|
10C1
|
Bùi Như Quỳnh
|
22/04/2006
|
Nữ
|
37
|
10C1
|
Nguyễn Thị Cẩm Tiên
|
08/01/2006
|
Nữ
|
38
|
10C1
|
Nguyễn Minh Tiến
|
10/04/2006
|
Nam
|
39
|
10C1
|
Nguyễn Quốc Thịnh
|
29/06/2006
|
Nam
|
40
|
10C1
|
Huỳnh Thị Ngọc Thoa
|
17/07/2006
|
Nữ
|
41
|
10C1
|
Nguyễn Hoài Thương
|
29/01/2006
|
Nữ
|
42
|
10C1
|
Lưu Chí Vĩ
|
12/03/2006
|
Nam
|
43
|
10C1
|
Nguyễn Nguyễn Tường Vy
|
27/08/2006
|
Nữ
|
44
|
10C1
|
Nguyễn Văn Hùng
|
30/07/2006
|
Nam
|
DANH SÁCH HỌC SINH
NĂM HỌC 2021-2022
LỚP 10C2
STT
|
Lớp học
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Giới tính
|
1
|
10C2
|
Nguyễn Lâm Gia Nghi
|
25/10/2006
|
Nữ
|
2
|
10C2
|
Nguyễn Thị Yến Nhi
|
06/08/2006
|
Nữ
|
3
|
10C2
|
Nguyễn Huỳnh Quyên
|
04/02/2006
|
Nữ
|
4
|
10C2
|
Lê Thị Minh Thư
|
11/02/2006
|
Nữ
|
5
|
10C2
|
Nguyễn Thị Ngọc Triệu
|
29/09/2006
|
Nữ
|
6
|
10C2
|
Nguyễn Hoàng Vũ
|
06/11/2006
|
Nam
|
7
|
10C2
|
Lương Thị Thiên An
|
08/10/2006
|
Nữ
|
8
|
10C2
|
Nguyễn Thái Bảo
|
19/07/2006
|
Nam
|
9
|
10C2
|
Quách Khương Du
|
08/04/2006
|
Nam
|
10
|
10C2
|
Nguyễn Ngọc Dương
|
04/09/2006
|
Nam
|
11
|
10C2
|
Lê Hồ Tuấn Được
|
26/11/2006
|
Nam
|
12
|
10C2
|
Đặng Anh Hào
|
26/11/2006
|
Nam
|
13
|
10C2
|
Lê Thị Mỹ Hảo
|
03/12/2006
|
Nữ
|
14
|
10C2
|
Huỳnh Ngọc Hiếu
|
09/04/2006
|
Nam
|
15
|
10C2
|
Trần Gia Kiệt
|
01/06/2006
|
Nam
|
16
|
10C2
|
Nguyễn Anh Kiệt
|
15/09/2006
|
Nam
|
17
|
10C2
|
Nguyễn Minh Khang
|
12/04/2006
|
Nam
|
18
|
10C2
|
Hoàng Bảo Khanh
|
13/01/2006
|
Nam
|
19
|
10C2
|
Dương Hiểu Nghi
|
18/02/2006
|
Nữ
|
20
|
10C2
|
Cao Hải Trường Sơn
|
11/09/2006
|
Nam
|
21
|
10C2
|
Nguyễn Thị Cẩm Tiên
|
16/11/2006
|
Nữ
|
22
|
10C2
|
Nguyễn Thu Thảo
|
25/08/2006
|
Nữ
|
23
|
10C2
|
Nguyễn Ngọc Huyền Trân
|
11/07/2006
|
Nữ
|
24
|
10C2
|
Lê Ngọc Huyền Trân
|
01/06/2006
|
Nữ
|
25
|
10C2
|
Cao Thiên Bửu
|
02/09/2006
|
Nam
|
26
|
10C2
|
Nguyễn Huyền Châu
|
05/10/2006
|
Nữ
|
27
|
10C2
|
Huỳnh Thị Ngọc Diệp
|
30/12/2006
|
Nữ
|
28
|
10C2
|
Trương Giang Anh Duy
|
08/11/2006
|
Nam
|
29
|
10C2
|
Phạm Khánh Duy
|
27/06/2006
|
Nam
|
30
|
10C2
|
Đoàn Thanh Duy
|
16/01/2006
|
Nam
|
31
|
10C2
|
Nguyễn Minh Dương
|
25/07/2006
|
Nam
|
32
|
10C2
|
Lương Duy Hải
|
28/12/2006
|
Nam
|
33
|
10C2
|
Lê Nhựt Huy
|
11/08/2006
|
Nam
|
34
|
10C2
|
Nguyễn Gia Hưng
|
05/01/2006
|
Nam
|
35
|
10C2
|
Huỳnh Anh Kiệt
|
24/07/2006
|
Nam
|
36
|
10C2
|
Lê Thị Kim Nguyên
|
17/07/2006
|
Nữ
|
37
|
10C2
|
Võ Thanh Phong
|
15/04/2006
|
Nam
|
38
|
10C2
|
Nguyễn Thành Tài
|
25/04/2006
|
Nam
|
39
|
10C2
|
Võ Minh Tiến
|
17/01/2006
|
Nam
|
40
|
10C2
|
Lê Thị Thảo Trinh
|
14/04/2006
|
Nữ
|
41
|
10C2
|
Mai Nhựt Trường
|
03/04/2006
|
Nam
|
42
|
10C2
|
Bùi Thị Kiều Uyên
|
05/04/2006
|
Nữ
|
43
|
10C2
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
08/07/2006
|
Nam
|
44
|
10C2
|
Lê Nguyễn Anh Tú
|
26/09/2006
|
Nam
|
DANH SÁCH HỌC SINH
NĂM HỌC 2021-2022
LỚP 10C3
STT
|
Lớp học
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Giới tính
|
1
|
10C3
|
Phùng Thị Diễm My
|
24/02/2006
|
Nữ
|
2
|
10C3
|
Đặng Phương Nghi
|
01/02/2006
|
Nữ
|
3
|
10C3
|
Dương Thị Gia Phúc
|
29/10/2006
|
Nữ
|
4
|
10C3
|
Hồ Thanh Quý
|
23/10/2006
|
Nữ
|
5
|
10C3
|
Lê Bảo Trân
|
21/11/2006
|
Nữ
|
6
|
10C3
|
Nguyễn Như Ý
|
24/11/2006
|
Nữ
|
7
|
10C3
|
Nguyễn Thanh An
|
07/11/2006
|
Nam
|
8
|
10C3
|
Võ Thị Kim Anh
|
03/07/2006
|
Nữ
|
9
|
10C3
|
Dương Công Danh
|
14/07/2006
|
Nam
|
10
|
10C3
|
Nguyễn Thị Gia Hân
|
21/05/2006
|
Nữ
|
11
|
10C3
|
Lương Thị Thu Huyền
|
19/04/2006
|
Nữ
|
12
|
10C3
|
Trương Thúy Hương
|
04/07/2006
|
Nữ
|
13
|
10C3
|
Bùi Tuấn Kiệt
|
13/04/2006
|
Nam
|
14
|
10C3
|
Trần Thị Hoàng Kim
|
13/02/2006
|
Nữ
|
15
|
10C3
|
Nguyễn Hoàng Khang
|
05/10/2006
|
Nam
|
16
|
10C3
|
Nguyễn Thị Kim Ngân
|
09/07/2006
|
Nữ
|
17
|
10C3
|
Nguyễn Hoàng Kim Ngân
|
07/05/2006
|
Nữ
|
18
|
10C3
|
Trần Ngọc Gia Nghi
|
15/12/2006
|
Nữ
|
19
|
10C3
|
Kiều Lâm Nhật
|
24/04/2006
|
Nam
|
20
|
10C3
|
Giao Thị Quỳnh Như
|
25/11/2006
|
Nữ
|
21
|
10C3
|
Nguyễn Ngọc Phụng
|
09/10/2006
|
Nữ
|
22
|
10C3
|
Nguyễn Thị Tuyết Sương
|
19/07/2006
|
Nữ
|
23
|
10C3
|
Trần Thanh Tiền
|
17/06/2006
|
Nữ
|
24
|
10C3
|
Nguyễn Song Toàn
|
01/06/2006
|
Nam
|
25
|
10C3
|
Trần Thị Khánh Vy
|
27/03/2006
|
Nữ
|
26
|
10C3
|
Trần Thúy Vy
|
01/06/2006
|
Nữ
|
27
|
10C3
|
Quách Thị Bảo Châu
|
21/09/2006
|
Nữ
|
28
|
10C3
|
Hồ Thị Hồng Duyên
|
27/11/2006
|
Nữ
|
29
|
10C3
|
Đặng Thành Đạt
|
27/06/2006
|
Nam
|
30
|
10C3
|
Trần Trung Hiếu
|
05/02/2006
|
Nam
|
31
|
10C3
|
Phan Thị Diễm My
|
01/08/2006
|
Nữ
|
32
|
10C3
|
Trần Lê Kim Ngọc
|
26/10/2006
|
Nữ
|
33
|
10C3
|
Lê Thị Hồng Nhung
|
07/01/2005
|
Nữ
|
34
|
10C3
|
Nguyễn Thị Quỳnh Như
|
29/01/2006
|
Nữ
|
35
|
10C3
|
Trương Hoàng Phúc
|
17/08/2006
|
Nam
|
36
|
10C3
|
Hoàng Thị Hoài Phương
|
03/03/2006
|
Nữ
|
37
|
10C3
|
Nguyễn Hồng Đăng Quang
|
13/04/2006
|
Nam
|
38
|
10C3
|
Võ Đoàn Duy Tân
|
01/03/2006
|
Nam
|
39
|
10C3
|
Nguyễn Phúc Thịnh
|
07/12/2006
|
Nam
|
40
|
10C3
|
Trần Nguyễn Anh Thu
|
20/11/2006
|
Nữ
|
41
|
10C3
|
Nguyễn Văn Trường
|
11/02/2006
|
Nam
|
42
|
10C3
|
Nguyễn Lê Nhật Trường
|
21/01/2006
|
Nam
|
43
|
10C3
|
Nguyễn Thanh Lâm Quốc Vũ
|
21/11/2006
|
Nam
|
DANH SÁCH HỌC SINH
NĂM HỌC 2021-2022
LỚP 10C4
STT
|
Lớp học
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Giới tính
|
1
|
10C4
|
Nguyễn Trần Tường Vy
|
07/12/2006
|
Nữ
|
2
|
10C4
|
Trần Gia Hân
|
08/11/2006
|
Nữ
|
3
|
10C4
|
Dương Triệu Minh
|
08/07/2006
|
Nam
|
4
|
10C4
|
Nguyễn Hoài Nam
|
01/01/2006
|
Nam
|
5
|
10C4
|
Nguyễn Thị Trúc Quỳnh
|
08/01/2006
|
Nữ
|
6
|
10C4
|
Trần Minh Thuận
|
19/07/2006
|
Nam
|
7
|
10C4
|
Nguyễn Thị Thùy Trang
|
13/07/2006
|
Nữ
|
8
|
10C4
|
Dương Minh Chính
|
06/03/2006
|
Nam
|
9
|
10C4
|
Nguyễn Đức Duy
|
16/07/2006
|
Nam
|
10
|
10C4
|
Đặng Thị Mỹ Duyên
|
27/01/2006
|
Nữ
|
11
|
10C4
|
Lê Anh Đức
|
26/07/2006
|
Nam
|
12
|
10C4
|
Võ Gia Huy
|
14/09/2006
|
Nam
|
13
|
10C4
|
Ngô Duy Khang
|
23/03/2006
|
Nam
|
14
|
10C4
|
Phan Minh Khôi
|
02/10/2006
|
Nam
|
15
|
10C4
|
Nguyễn Võ Khải Minh
|
13/05/2006
|
Nam
|
16
|
10C4
|
Dương Thị Ngọc Mỹ
|
05/04/2006
|
Nữ
|
17
|
10C4
|
Nguyễn Kim Ngân
|
28/09/2006
|
Nữ
|
18
|
10C4
|
Lê Thị Kim Ngân
|
02/09/2006
|
Nữ
|
19
|
10C4
|
Nguyễn Trần Mẫn Nghi
|
12/10/2006
|
Nữ
|
20
|
10C4
|
Bùi Phan Như Ngọc
|
15/04/2006
|
Nữ
|
21
|
10C4
|
Nguyễn Thị Ngọc Nhi
|
02/06/2006
|
Nữ
|
22
|
10C4
|
Vũ Vinh Quang
|
04/03/2006
|
Nam
|
23
|
10C4
|
Đoàn Thị Lan Tường
|
11/05/2006
|
Nữ
|
24
|
10C4
|
Lê Thị Phương Thanh
|
02/05/2006
|
Nữ
|
25
|
10C4
|
Phan Thị Thu Thảo
|
02/09/2006
|
Nữ
|
26
|
10C4
|
Huỳnh Minh Thông
|
03/06/2005
|
Nam
|
27
|
10C4
|
Nguyễn Thị Xuân Trúc
|
25/10/2006
|
Nữ
|
28
|
10C4
|
Phan Đinh Duy
|
28/01/2005
|
Nam
|
29
|
10C4
|
Hồ Trần Gia Hân
|
20/11/2006
|
Nữ
|
30
|
10C4
|
Trần Bảo Hân
|
29/10/2006
|
Nữ
|
31
|
10C4
|
Nguyễn Trung Kiên
|
18/08/2006
|
Nam
|
32
|
10C4
|
Lê Tuấn Kiệt
|
25/06/2006
|
Nam
|
33
|
10C4
|
Phạm Nguyễn Đăng Khoa
|
26/04/2006
|
Nam
|
34
|
10C4
|
Đỗ Quang Ngà Ngọc
|
05/06/2006
|
Nam
|
35
|
10C4
|
Nguyễn Thị Ngọc Sương
|
28/08/2005
|
Nữ
|
36
|
10C4
|
Nguyễn Chí Tài
|
14/01/2006
|
Nam
|
37
|
10C4
|
Hứa Hoàng Anh Tuấn
|
20/08/2006
|
Nam
|
38
|
10C4
|
Vũ Đoàn Thái Tuấn
|
07/10/2006
|
Nam
|
39
|
10C4
|
Nguyễn Minh Tự
|
06/01/2006
|
Nam
|
40
|
10C4
|
Trần Chí Thanh
|
13/02/2006
|
Nam
|
41
|
10C4
|
Nguyễn Anh Thư
|
09/06/2006
|
Nữ
|
42
|
10C4
|
Mai Thị Thanh Trúc
|
04/07/2006
|
Nữ
|
43
|
10C4
|
Đặng Thị Thu Trúc
|
07/06/2006
|
Nữ
|
DANH SÁCH HỌC SINH
NĂM HỌC 2021-2022
LỚP 10C5
STT
|
Lớp học
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Giới tính
|
1
|
10C5
|
Nguyễn Ngọc Anh
|
08/10/2006
|
Nữ
|
2
|
10C5
|
Nguyễn Phạm Minh Khang
|
09/02/2006
|
Nam
|
3
|
10C5
|
Trần Phú Sang
|
27/01/2006
|
Nam
|
4
|
10C5
|
Nguyễn Ngọc Anh Thư
|
22/05/2006
|
Nữ
|
5
|
10C5
|
Trần Thị Thanh Trúc
|
01/01/2006
|
Nữ
|
6
|
10C5
|
Ngô Thị Hồng Cẩm
|
12/04/2006
|
Nữ
|
7
|
10C5
|
Nguyễn Đặng Yến Dương
|
03/06/2006
|
Nữ
|
8
|
10C5
|
Trần Cao Đạt
|
04/10/2006
|
Nam
|
9
|
10C5
|
Nguyễn Lâm Giang
|
17/10/2006
|
Nam
|
10
|
10C5
|
Phạm Thị Thu Hà
|
07/03/2006
|
Nữ
|
11
|
10C5
|
Phan Thị Mỹ Hạnh
|
02/03/2006
|
Nữ
|
12
|
10C5
|
Đổ Nhật Hào
|
04/03/2006
|
Nam
|
13
|
10C5
|
Lưu Trần Như Hảo
|
01/02/2006
|
Nữ
|
14
|
10C5
|
Tô Thị Cẩm Hồng
|
02/11/2006
|
Nữ
|
15
|
10C5
|
Trần Đỗ Anh Kiệt
|
13/12/2006
|
Nam
|
16
|
10C5
|
Phan Bình Đăng Khoa
|
20/01/2006
|
Nam
|
17
|
10C5
|
Nguyễn Thị Tuyết Mai
|
22/02/2006
|
Nữ
|
18
|
10C5
|
Trương Thúy Ngân
|
08/10/2006
|
Nữ
|
19
|
10C5
|
Đàm Trọng Nhân
|
09/05/2006
|
Nam
|
20
|
10C5
|
Lê Thị Yến Nhi
|
05/09/2006
|
Nữ
|
21
|
10C5
|
Trần Thị Hồng Nhung
|
03/05/2006
|
Nữ
|
22
|
10C5
|
Phạm Văn Phúc
|
27/12/2006
|
Nam
|
23
|
10C5
|
Nguyễn Thị Mỹ Tiên
|
04/04/2006
|
Nữ
|
24
|
10C5
|
Nguyễn Phạm Thu Uyên
|
09/09/2006
|
Nữ
|
25
|
10C5
|
Nguyễn Quốc Duy
|
24/05/2006
|
Nam
|
26
|
10C5
|
Nguyễn Thanh Đạt
|
25/07/2006
|
Nam
|
27
|
10C5
|
Phạm Nguyễn Phúc Hậu
|
15/03/2006
|
Nam
|
28
|
10C5
|
Dương Trung Hiếu
|
11/08/2005
|
Nam
|
29
|
10C5
|
Đặng Minh Khanh
|
06/07/2006
|
Nam
|
30
|
10C5
|
Phan Quốc Khương
|
03/10/2006
|
Nam
|
31
|
10C5
|
Diệp Thùy Linh
|
28/09/2006
|
Nữ
|
32
|
10C5
|
Lê Hoàng Lĩnh
|
24/11/2006
|
Nam
|
33
|
10C5
|
Trương Công Lộc
|
10/08/2006
|
Nam
|
34
|
10C5
|
Lê Thảo Nguyên
|
20/12/2003
|
Nữ
|
35
|
10C5
|
Nguyễn Thành Nhân
|
15/10/2006
|
Nam
|
36
|
10C5
|
Phạm Yến Nhi
|
08/06/2006
|
Nữ
|
37
|
10C5
|
Nguyễn Lê Cẩm Tú
|
07/09/2006
|
Nữ
|
38
|
10C5
|
Huỳnh Châu Thắng
|
06/02/2006
|
Nam
|
39
|
10C5
|
Trần Huỳnh Thuận
|
23/02/2006
|
Nam
|
40
|
10C5
|
Nguyễn Phước Vinh
|
02/06/2006
|
Nam
|
41
|
10C5
|
Nguyễn Huỳnh Khắc Vũ
|
21/09/2006
|
Nam
|
42
|
10C5
|
Lê Hoàng Như Ý
|
22/07/2006
|
Nữ
|
43
|
10C5
|
Ngô Tấn Phúc
|
25/04/2006
|
Nam
|
DANH SÁCH HỌC SINH
NĂM HỌC 2021-2022
LỚP 10C6
STT
|
Lớp học
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Giới tính
|
1
|
10C6
|
Nguyễn Ngọc Phương Anh
|
30/03/2006
|
Nữ
|
2
|
10C6
|
Nguyễn Ngọc Mỹ Duyên
|
18/02/2006
|
Nữ
|
3
|
10C6
|
Huỳnh Kim Ngân
|
28/12/2006
|
Nữ
|
4
|
10C6
|
Trần Thị Kim Tuyền
|
02/10/2006
|
Nữ
|
5
|
10C6
|
Châu Thị Anh Thư
|
09/03/2006
|
Nữ
|
6
|
10C6
|
Nguyễn Ngô Bảo Trân
|
13/04/2006
|
Nữ
|
7
|
10C6
|
Lương Thị Ngọc Ánh
|
18/10/2006
|
Nữ
|
8
|
10C6
|
Hồ Kim Bảo
|
06/06/2006
|
Nam
|
9
|
10C6
|
Huỳnh Thị Cẩm
|
10/12/2006
|
Nữ
|
10
|
10C6
|
Nguyễn Thị Mỹ Duyên
|
25/06/2006
|
Nữ
|
11
|
10C6
|
Trần Thị Thúy Hằng
|
30/07/2006
|
Nữ
|
12
|
10C6
|
Lê Quốc Huy
|
13/10/2006
|
Nam
|
13
|
10C6
|
Trần Khánh Hưng
|
08/09/2006
|
Nam
|
14
|
10C6
|
Hồ Tuấn Khang
|
06/11/2006
|
Nam
|
15
|
10C6
|
Cao Thị Kim Ngân
|
09/02/2006
|
Nữ
|
16
|
10C6
|
Phạm Thị Hồng Phấn
|
25/07/2006
|
Nữ
|
17
|
10C6
|
Trần Nhật Phi
|
03/04/2006
|
Nam
|
18
|
10C6
|
Võ Thị Cẩm Tiên
|
06/02/2006
|
Nữ
|
19
|
10C6
|
Võ Thị Ngọc Tiền
|
27/01/2006
|
Nữ
|
20
|
10C6
|
Phan Thanh Tiến
|
13/01/2006
|
Nam
|
21
|
10C6
|
Huỳnh Thị Kim Tuyền
|
14/10/2006
|
Nữ
|
22
|
10C6
|
Nguyễn Thị Huyền Ngọc Thi
|
10/06/2006
|
Nữ
|
23
|
10C6
|
Trần Nguyễn Thanh Thúy
|
30/11/2006
|
Nữ
|
24
|
10C6
|
Nguyễn Thị Anh Thư
|
01/09/2006
|
Nữ
|
25
|
10C6
|
Trần Thảo Yến Vy
|
26/02/2006
|
Nữ
|
26
|
10C6
|
Nguyễn Ngọc Cẩm
|
21/01/2006
|
Nữ
|
27
|
10C6
|
Phạm Hồng Duy
|
07/10/2006
|
Nam
|
28
|
10C6
|
Nguyễn Thành Được
|
06/10/2006
|
Nam
|
29
|
10C6
|
Cao Minh Trọng Hiếu
|
07/10/2006
|
Nam
|
30
|
10C6
|
Võ Nhật Huy
|
04/01/2006
|
Nam
|
31
|
10C6
|
Nguyễn Thanh Khang
|
04/06/2006
|
Nam
|
32
|
10C6
|
Võ Quốc Nam
|
25/07/2006
|
Nam
|
33
|
10C6
|
Võ Nguyễn Thu Ngân
|
27/11/2006
|
Nữ
|
34
|
10C6
|
Lê Minh Nhật
|
17/03/2006
|
Nam
|
35
|
10C6
|
Đỗ Yến Nhi
|
07/11/2006
|
Nữ
|
36
|
10C6
|
Lê Minh Nhựt
|
24/08/2006
|
Nam
|
37
|
10C6
|
Lê Thị Hồng Phấn
|
02/09/2006
|
Nữ
|
38
|
10C6
|
Nguyễn Trọng Phú
|
02/12/2006
|
Nam
|
39
|
10C6
|
Nguyễn Trọng Quí
|
20/05/2005
|
Nam
|
40
|
10C6
|
Nguyễn Thị Thùy Trang
|
15/02/2006
|
Nữ
|
41
|
10C6
|
Hồ Quốc Trí
|
01/10/2006
|
Nam
|
42
|
10C6
|
Đinh Tường Vân
|
16/05/2006
|
Nữ
|
43
|
10C6
|
Trần Thị Kim Yến
|
13/10/2006
|
Nữ
|